impersonation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impersonation nghĩa là mạo danh. Học cách phát âm, sử dụng từ impersonation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impersonation

impersonationnoun

mạo danh

/ɪmˌpɜːsəˈneɪʃn//ɪmˌpɜːrsəˈneɪʃn/

Phát âm từ "impersonation" trong tiếng Anh như sau:

/ɪmˌpɛr.səˈneɪ.ʃən/

Dưới đây là giải thích chi tiết từng âm tiết:

  • im - phát âm như "im" trong từ "him"
  • per - phát âm như "per" trong "permit"
  • son - phát âm như "son" trong "song"
  • a - phát âm như "a" trong "father"
  • tion - phát âm như "shun" trong "sun"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impersonation trong tiếng Anh

Từ "impersonation" trong tiếng Anh có nghĩa là giả danh, mạo danh, hoặc giả làm người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động của việc giả vờ là một người khác, thường với mục đích lừa dối hoặc gây hại.

Dưới đây là cách sử dụng từ "impersonation" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Nghĩa đen (về hành động giả danh):

  • Example: "The criminal used impersonation to gain access to the victim's bank account." (Cánh phạm tội đã sử dụng mạo danh để truy cập vào tài khoản ngân hàng của nạn nhân.)
  • Example: "Police are investigating a case of impersonation where the suspect pretended to be a police officer." (Cảnh sát đang điều tra một vụ mạo danh, trong đó đối tượng giả làm cảnh sát.)

2. Nghĩa bóng (về việc giả vờ là một điều gì đó):

  • Example: "His performance of grief was an act of impersonation, not a genuine feeling." (Hành vi giả vờ buồn bã của anh ta chỉ là một trò giả tạo, không phải là cảm xúc thật.)

3. Trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • HIPAA Impersonation: Trong lĩnh vực y tế, "impersonation" có thể đề cập đến việc một người mạo danh bệnh nhân để truy cập thông tin y tế của họ, vi phạm luật HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability Act).
  • Online Impersonation: Mạo danh người khác trên mạng xã hội, email, hoặc các nền tảng trực tuyến.

Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với "impersonation":

  • Impersonate someone: Giả danh ai đó.
  • Identity impersonation: Mạo danh danh tính.
  • Fraudulent impersonation: Mạo danh với mục đích lừa đảo.

Lưu ý: "Impersonation" thường được sử dụng ở mức độ học thuật và trong văn phong trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "pretending" hoặc "acting."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của "impersonation" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()