adoption là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adoption nghĩa là nhận con nuôi. Học cách phát âm, sử dụng từ adoption qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adoption

adoptionnoun

nhận con nuôi

/əˈdɒpʃn//əˈdɑːpʃn/

Từ "adoption" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈdɒpʃən/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈdɒp-ʃən

Giải thích chi tiết:

  • ə (ə): Âm này là âm mũi, gần giống âm "uh" ngắn nhưng được phát ra bằng miệng và mũi.
  • ˈdɒp: “dap” - Phát âm mạnh, trọng âm rơi vào âm tiết này.
  • ʃ: Âm "sh" như trong "ship" hoặc "shoe".
  • ən: Âm "un" ngắn.

Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adoption trong tiếng Anh

Từ "adoption" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:

1. Hành động nhận nuôi con (The act of legally taking a child into one's family):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "adoption". Nó đề cập đến quá trình pháp lý khi một người hoặc một cặp vợ chồng nhận một đứa trẻ không phải là con ruột của họ, và trở thành cha mẹ hợp pháp của đứa trẻ đó.
  • Ví dụ:
    • "The couple spent years trying to adopt a child." (Cặp đôi đã cố gắng nhận nuôi một đứa trẻ trong nhiều năm.)
    • "International adoption is becoming increasingly popular." (Nhận nuôi con quốc tế đang trở nên phổ biến hơn.)
    • "The adoption process can be lengthy and complex." (Quá trình nhận nuôi con có thể kéo dài và phức tạp.)

2. Việc chấp nhận một cái gì đó (The act of accepting something as one’s own):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh này, "adoption" có nghĩa là chấp nhận một ý tưởng, phong tục, quyền lợi, hoặc niềm tin mới.
  • Ví dụ:
    • "The company adopted a new policy on environmental sustainability." (Công ty đã áp dụng một chính sách mới về bền vững môi trường.)
    • "He adopted a more relaxed approach to his work." (Anh ấy đã thay đổi cách tiếp cận công việc của mình, trở nên thoải mái hơn.)
    • "The country adopted the euro as its currency." (Quốc gia đã chấp nhận euro làm đồng tiền của mình.)

3. Việc thừa hưởng (The act of receiving property or obligations from someone who has died):

  • Ý nghĩa: "Adoption" cũng có thể dùng để chỉ việc thừa hưởng tài sản hoặc trách nhiệm sau khi một người qua đời.
  • Ví dụ:
    • "He adopted his father's business after his death." (Anh ấy đã thừa kế và điều hành công ty của bố mình sau khi ông ta qua đời.)
    • "The son was adopted as the heir to the throne." (Người con trai được thừa kế ngai vàng.)

4. (Tính từ) Liên quan đến việc nhận nuôi (Relating to the act of adoption):

  • Ý nghĩa: "Adoptive" là tính từ được sử dụng để mô tả thứ gì đó liên quan đến quá trình nhận nuôi con.
  • Ví dụ:
    • "The adoptive parents gave the child a loving home." (Bố mẹ nhận nuôi đã cho đứa trẻ một mái ấm tình cảm.)
    • "Adoptive children often have unique experiences." (Trẻ được nhận nuôi thường có những trải nghiệm độc đáo.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Nhận nuôi con “They went through the adoption process.”
Chấp nhận “The team adopted a new strategy.”
Thừa hưởng “He adopted his grandmother’s recipes.”
Tính từ (Adoptive) “The adoptive child grew up happy.”

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "adoption," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu, bài viết, hoặc hội thoại. Bạn có thể cho tôi biết thêm về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng "adoption" để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.


Bình luận ()