Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
adoption nghĩa là nhận con nuôi. Học cách phát âm, sử dụng từ adoption qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhận con nuôi
Từ "adoption" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "adoption" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Nhận nuôi con | “They went through the adoption process.” |
| Chấp nhận | “The team adopted a new strategy.” |
| Thừa hưởng | “He adopted his grandmother’s recipes.” |
| Tính từ (Adoptive) | “The adoptive child grew up happy.” |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "adoption," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu, bài viết, hoặc hội thoại. Bạn có thể cho tôi biết thêm về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng "adoption" để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()