custody là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

custody nghĩa là sự coi giư. Học cách phát âm, sử dụng từ custody qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ custody

custodynoun

sự coi giư

/ˈkʌstədi//ˈkʌstədi/

Từ "custody" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /kʌˈstɔːdi/
  • Phát âm gần đúng: kʌ-ˈstɔː-di

Giải thích chi tiết:

  • kʌ: Âm "c" được phát âm giống như "k" nhưng hơi tròn môi (giống âm "cu" trong tiếng Việt).
  • ˈstɔː: Âm "st" được phát âm như "st" trong "stop". "a" được phát âm ngắn, giống như âm "a" trong "cat".
  • di: Âm "di" được phát âm như "di" trong "did".

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành "cus-to-dy" để dễ hình dung và phát âm hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ custody trong tiếng Anh

Từ "custody" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Sự Cầm Chở (Physical Possession):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là quyền sở hữu hoặc cầm giữ một vật gì đó, thường là vật thể hữu hình.
  • Ví dụ:
    • “The police took custody of the stolen painting.” (Cảnh sát đã cầm giữ bức tranh bị đánh cắp.)
    • “He handed over his keys to the hotel clerk in custody.” (Anh ấy bàn giao chìa khóa cho nhân viên lễ tân trong sự cầm giữ của họ.)
    • “The temporary custody of the child will be with the father.” (Sở hữu tạm thời đứa trẻ sẽ thuộc về bố.)

2. Sự Cầm Chức (Guardianship):

  • Nghĩa: Trong bối cảnh pháp lý, "custody" đề cập đến quyền trông nom, chăm sóc và quản lý trẻ em sau khi ly hôn hoặc ly dị.
  • Ví dụ:
    • “The court awarded joint custody to both parents.” (Tòa án đã trao quyền nuôi chung cho cả hai người cha/mẹ.)
    • "She wants full custody of her children." (Cô ấy muốn quyền nuôi một mình của con.)
    • “Custody arrangements can be complex.” (Việc sắp xếp quyền nuôi con có thể phức tạp.)

3. Sự Lưu Trữ (Retention):

  • Nghĩa: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính, nghĩa là việc giữ lại hoặc lưu trữ một tài sản, thông tin hoặc đồ vật.
  • Ví dụ:
    • "The bank is holding custody of the account until the fees are paid." (Ngân hàng đang giữ custodia của tài khoản cho đến khi phí được thanh toán.)
    • "Custody records need to be maintained for legal purposes.” (Cần giữ hồ sơ custodia cho mục đích pháp lý.)

4. Trong Đồng tiền (Currency):

  • Nghĩa: (Ít phổ biến hơn) "Custody" được sử dụng để mô tả việc giữ tiền tệ, thường là trong một ngân hàng hoặc cơ quan quản lý tiền tệ.
  • Ví dụ: “The bank is responsible for the custody of the national currency.” (Ngân hàng chịu trách nhiệm quản lý custodia của đồng tiền quốc gia.)

Lời khuyên:

  • Context is Key: Ý nghĩa của "custody" thường được xác định rõ ràng từ ngữ cảnh.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "possession," "guardianship," “maintenance,” “holding,” hoặc “control” tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "custody" để tôi có thể giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất không?


Bình luận ()