sham là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sham nghĩa là giả mạo. Học cách phát âm, sử dụng từ sham qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sham

shamnoun

giả mạo

/ʃæm//ʃæm/

Từ "sham" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Sham (n): Mánh trá, giả tạo

  • Phát âm: /ʃɑːm/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • sh: phát âm như tiếng "ch" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và hơi khác)
    • a: phát âm như "a" trong "father"
    • m: phát âm như "m" trong tiếng Việt

2. Sham (v): Giả vờ, làm giả

  • Phát âm: /ʃɑːm/ (giống như phát âm của "sham" là danh từ)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên.

Lưu ý:

  • Nguyên âm "a" trong "sham" thường được phát âm ngắn và tròn.
  • Phần "sh" thường được phát âm liên tục, không tách biệt.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google: "how to pronounce sham"
  • YouTube: "pronunciation of sham"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sham trong tiếng Anh

Từ "sham" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Giả dối, không thật: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sham." Nó dùng để chỉ thứ gì đó giả tạo, không chân thực, chỉ mang tính hình thức.

  • Ví dụ: "The ceremony was just a sham to cover up the failed deal." (Buổi lễ chỉ là một màn giả dối để che đậy thỏa thuận thất bại.)
  • Ví dụ: "He presented a sham of enthusiasm to please his boss." (Anh ta giả vờ nhiệt tình để làm hài sếp.)

2. Màn kịch giả, giả vờ: Dùng để chỉ một màn kịch hoặc một hành động được thực hiện một cách giả tạo để tạo ra một ấn tượng cụ thể.

  • Ví dụ: "The band put on a sham wedding to raise money for charity." (Ban nhạc tổ chức một đám cưới giả để gây tiền cho quỹ từ thiện.)
  • Ví dụ: "It was a complete sham, just a performance designed to mislead the public." (Đó là một màn giả dối hoàn toàn, chỉ là một màn trình diễn được thiết kế để đánh lừa công chúng.)

3. (Động từ) Giả vờ, giả làm: Dùng để chỉ hành động giả vờ, giả làm một thứ gì đó.

  • Ví dụ: "He shamed his illness to avoid going to work." (Anh ta giả rằng mình ốm để tránh đi làm.)
  • Ví dụ: "The nurse shamed the patient to encourage him to take his medication." (Y tá giả vờ quan tâm đến bệnh nhân để khuyến khích anh ta dùng thuốc.)

4. (Thủ tục) Hình thức, không có ý nghĩa thực tế: Trong một số ngữ cảnh, "sham" có thể ám chỉ một thủ tục hoặc hành động chỉ mang tính hình thức, không có hiệu quả thực tế.

  • Ví dụ: “The vote was a sham, as all the representatives had already agreed to the proposal.” (Cuộc bỏ phiếu chỉ là một màn hình thức, vì tất cả đại biểu đã đồng ý với đề xuất.)

Phần từ đồng nghĩa:

  • Fake
  • Pretend
  • Artificial
  • Simulated
  • False

Lời khuyên:

  • “Sham” thường được sử dụng khi có sự giả dối, giả tạo rõ ràng.
  • Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu trung thực.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sham", bạn có thể tìm thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa để có nhiều lựa chọn thay thế.

Bạn có muốn tôi giúp bạn với một ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của "sham" không?


Bình luận ()