hoax là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hoax nghĩa là chơi khăm. Học cách phát âm, sử dụng từ hoax qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hoax

hoaxnoun

chơi khăm

/ˈbentʃ pres//ˈbentʃ pres/

Từ "hoax" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /hoʊks/
  • Nguyên âm: /hoʊ/ (giống như "hoe" - cái xẻng)
  • Phụ âm: /ks/ (giống âm "x" trong "box")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hoax

Mẹo: Hãy tập trung vào âm "hoʊ" là âm chủ đạo, sau đó thêm âm "ks" ở cuối.

Cách sử dụng và ví dụ với từ hoax trong tiếng Anh

Từ "hoax" trong tiếng Anh có nghĩa là tin giả, tin giả mạo, hoặc tin giả mạc. Nó thường được dùng để chỉ những thông tin sai lệch được tạo ra với mục đích lừa dối hoặc gây hoang mang.

Dưới đây là cách sử dụng từ "hoax" và các sắc thái khác nhau:

1. Sử dụng chung chung:

  • "The article was a complete hoax and spread misinformation." (Bài viết là một tin giả hoàn toàn và lan truyền thông tin sai lệch.)
  • "Don't believe everything you read online – it's full of hoaxes." (Đừng tin mọi thứ bạn đọc trên mạng - nó chứa đầy tin giả.)

2. Sử dụng với "hoax campaign" (chiến dịch lừa dối):

  • "The government launched a hoax campaign to distract the public from the scandal." (Chính phủ đã khởi động một chiến dịch lừa dối để xoa dịu dư luận khỏi vụ bê bối.)

3. Sử dụng với "hoax news" (tin giả):

  • "This news story is a hoax and has no basis in reality." (Tin tức này là tin giả và không có căn cứ thực tế.)

4. Sử dụng với "hoax email" (email giả mạo):

  • "I received a hoax email pretending to be from my bank." (Tôi nhận được một email giả mạo mạo danh ngân hàng của tôi.)

5. Sắc thái nhẹ nhàng hơn (khi chỉ ra sự ngốc nghếch, chứ không hoàn toàn là tiền bạc):

  • "It was just a harmless hoax; they didn't actually mean it." (Đó chỉ là một trò đùa vô hại; họ thực sự không có ý đó.)

Lưu ý:

  • "Hoax" thường có nghĩa là một tin giả hoàn toàn là giả. Nó khác với "false information" (thông tin sai lệch) hoặc "misinformation" (thông tin gây hiểu lầm), vốn có thể bao gồm cả thông tin không chính xác một phần nào đó.
  • "Hoax" thường mang sắc thái tiêu cực hơn.

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "The prank was a clever hoax, but it caused a lot of confusion." (Trò đùa này là một trò lừa dối thông minh, nhưng nó gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn.)
  • "Police are investigating a hoax involving false bomb threats." (Cảnh sát đang điều tra một vụ lừa dối liên quan đến các lời đe dọa đánh bom giả.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "hoax" không?


Bình luận ()