trick là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trick nghĩa là mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt lừa, lừa gạt. Học cách phát âm, sử dụng từ trick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trick

tricknoun/verb

mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt lừa, lừa gạt

/trɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ trick

Từ "trick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Trick (n): trò lừa, trò gian xảo (noun):

  • Phát âm chính xác: /ˈtrɪk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Tri: Phát âm giống như tiếng Việt "trì" nhưng ngắn hơn.
    • k: Phát âm như âm "c" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "He played a trick on me." (Anh ta đã bày một trò lừa tôi.)

2. Trick (v): lừa, bày trò (verb):

  • Phát âm chính xác: /trɪk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Tri: Phát âm giống như tiếng Việt "trì" nhưng ngắn hơn.
    • k: Phát âm như âm "c" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "Don't trick me!" (Đừng lừa tôi!)

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, trọng âm (stress) đều rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈtrɪk/ hoặc /trɪk/.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trick trong tiếng Anh

Từ "trick" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này cùng với các ví dụ minh họa:

1. Thủ thuật, mẹo, cách làm nhanh:

  • Meaning: This is the most common meaning. It refers to a clever method or technique used to achieve something easily or unexpectedly.
  • Example: "He used a trick to quickly open the jar." (Anh ta dùng một thủ thuật để mở hộp nhanh chóng.)
  • Synonyms: trick, trickery, technique, method, workaround

2. Sự lừa gạt, trò đùa tinh nghịch:

  • Meaning: This refers to a deception, often a harmless one, aimed at fooling someone.
  • Example: "Don't fall for that trick! It's just a sales gimmick." (Đừng tin vào trò lừa gạt đó! Đó chỉ là chiêu trò bán hàng thôi.)
  • Synonyms: trick, trickery, deception, hoax, prank

3. Bài toán khó, câu đố:

  • Meaning: This refers to a challenging riddle or puzzle.
  • Example: "I solved the trick question in the exam." (Tôi giải được câu hỏi tr trick trong kỳ thi.)
  • Synonyms: puzzle, riddle, brainteaser

4. Kỹ năng, công đoạn nhỏ (thường trong thể thao hoặc nghệ thuật):

  • Meaning: In sports or games, a "trick" can be a specific move or skill. In crafts, it can be a small step in a process.
  • Example (Sport): "He pulled off a brilliant trick during the basketball game." (Anh ta thực hiện một pha trick tuyệt vời trong trận bóng rổ.)
  • Example (Craft): "Adding a decorative trick to the quilt makes it more beautiful." (Thêm một chi tiết trang trí nhỏ vào chăn rập ruột làm cho nó đẹp hơn.)

5. (Tính từ) Xảo thuật, khéo léo:

  • Meaning: Used to describe something that is skillful or ingenious.
  • Example: "The magician performed a trick that amazed the audience." (Nhà ảo thuật gia đã thực hiện một trò trick khiến khán giả kinh ngạc.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "trick":

  • Tone: The tone of "trick" can vary greatly. It can be playful, humorous, or even deceptive, depending on the context.
  • Synonyms: Consider using synonyms to convey the precise meaning you intend.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "trick" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang viết một câu chuyện?
  • Bạn đang học tiếng Anh cho một bài kiểm tra?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng "trick" trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ trick

a bag/box of tricks
(informal)a set of methods or equipment that somebody can use
  • Hotel managers are using a whole new bag of tricks to attract their guests.
be up to your (old) tricks
(informal, disapproving)to be behaving in the same bad way as before
  • He had soon spent all the money and was up to his old tricks.
do the trick
(informal)to succeed in solving a problem or achieving a particular result
  • I don't know what it was that did the trick, but I am definitely feeling much better.
every trick in the book
every available method, whether it is honest or not
  • He'll try every trick in the book to stop you from winning.
have a trick, some more tricks, etc. up your sleeve
to have an idea, some plans, etc. that you keep ready to use if it becomes necessary
  • I have a few tricks up my sleeve.
he, she, etc. doesn’t miss a trick
(informal)used to say that somebody notices every opportunity to gain an advantage
    (you can’t) teach an old dog new tricks
    (saying)(you cannot) successfully make people change their ideas, methods of work, etc., when they have had them for a long time
      trick or treat
      said by children who visit people’s houses at Halloween and threaten to play tricks on people who do not give them sweets
        the tricks of the trade
        the clever ways of doing things, known and used by people who do a particular job or activity
          turn a trick
          (North American English, slang)to have sex with somebody for money

            Bình luận ()