stratagem là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stratagem nghĩa là Stratagem. Học cách phát âm, sử dụng từ stratagem qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stratagem

stratagemnoun

Stratagem

/ˈstrætədʒəm//ˈstrætədʒəm/

Từ "stratagem" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈstrætəˌɡræm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Cụ thể:

  • Strat - gần giống như "strat" trong "strategy"
  • a gem - phát âm như "a gem" (chú trọng vào âm "gem")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stratagem trong tiếng Anh

Từ "stratagem" trong tiếng Anh có nghĩa là lối điêu luyện, kế hoạch tinh vi, hoặc âm mưu. Nó thường được dùng để chỉ những kế hoạch phức tạp, thường là bí mật và được lên kế hoạch kỹ lưỡng để đạt được một mục tiêu nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "stratagem" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một kế hoạch hoặc âm mưu:

  • "The spy used a clever stratagem to infiltrate the enemy headquarters." (Nhà gián đó sử dụng một kế hoạch tinh luyện để xâm nhập vào trụ sở của kẻ thù.)
  • "The company’s stratagem for increasing profits involved a series of carefully timed marketing campaigns." (Kế hoạch của công ty để tăng lợi nhuận bao gồm một loạt các chiến dịch quảng cáo được điều chỉnh cẩn thận.)
  • "Shakespeare's plays are full of intricate stratagems and betrayals." (Các vở kịch của Shakespeare đều chứa đựng những âm mưu phức tạp và sự phản bội.)

2. Nhấn mạnh tính bí mật và tinh vi:

  • "He devised a stratagem to avoid paying his taxes." (Anh ta đã lên kế hoạch một âm mưu để tránh nộp thuế.)
  • "She employed a series of stratagems to win him over." (Cô ấy đã sử dụng một loạt các đường cơ sự để chinh phục anh ta.)

3. Thường được dùng trong văn học và lịch sử:

  • Trong lịch sử, "stratagem" thường được dùng để miêu tả các kế hoạch quân sự hoặc chính trị phức tạp.
  • Trong văn học, nó thường ám chỉ các kế hoạch lừa gạt, thao túng hoặc đạt được mục tiêu bí mật.

Ví dụ khác:

  • "The general’s stratagem relied on deception and surprise." (Kế hoạch của tướng lĩnh dựa vào sự lừa dối và bất ngờ.)
  • "The king’s stratagem was to appear weak to lull his enemies into a false sense of security." (Kế hoạch của vua là tỏ ra yếu đuối để lừa dối kẻ thù vào một ảo tưởng về sự an toàn.)

Lưu ý: "Stratagem" khá ít dùng trong giao tiếp hàng ngày so với các từ như "plan" hoặc "strategy." Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh mức độ phức tạp và tinh vi của một kế hoạch.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm từ đồng nghĩa như:

  • Scheme
  • Plot
  • Ruse
  • Manœuvre (đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stratagem" trong tiếng Anh!


Bình luận ()