pretense là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pretense nghĩa là vung vờ. Học cách phát âm, sử dụng từ pretense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pretense

pretensenoun

vung vờ

/prɪˈtens//ˈpriːtens/

Từ "pretense" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈpriː.tɛns/ (Dấu / biểu thị dấu phân cách âm tiết, ˈ biểu thị âm tiết nhấn mạnh)
  • Phân tích từng âm tiết:
    • Pre-: /priː/ (nhấn âm "i") - nghe như "pree"
    • tense: /ˈtɛns/ (nhấn âm "e") - nghe như "tens"

Tổng hợp: “Pree-tens”

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pretense trong tiếng Anh

Từ "pretense" trong tiếng Anh có nghĩa là giả dối, giả tạo, ngụy tạo, thường là để che đậy điều gì đó hoặc tạo ấn tượng sai lệch. Nó thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ giả tạo, cố gắng thể hiện một điều gì đó mà thực tế không phải vậy.

Dưới đây là cách sử dụng từ "pretense" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Giả dối một cách cố ý:

  • Meaning: To pretend to have a quality or feeling that one does not actually possess.
  • Ví dụ:
    • "He feigned illness to avoid going to work – it was pure pretense." (Anh ta giả rằng mình bị bệnh để tránh đến công việc - đó là sự giả dối hoàn toàn.)
    • "There was a pretense of politeness in her voice, but it didn't sound genuine." (Giọng nói của cô ấy có vẻ giả tạo về sự lịch sự, nhưng nó không thật.)
    • "Don't try to put on pretense; just be honest with me." (Đừng cố gắng giả dối - hãy trung thực với tôi.)

2. Sự giả tạo (trong hành vi hoặc thái độ):

  • Meaning: The act of pretending; a false display of something.
  • Ví dụ:
    • "His pretense of being interested in my hobbies was irritating." (Sự giả tạo của anh ta trong việc quan tâm đến sở thích của tôi thật khó chịu.)
    • "The wealthy businessman's public image was just pretense; behind closed doors he was a harsh critic." (Hình ảnh công chúng của doanh nhân giàu có chỉ là một sự giả tạo; trong phòng kín anh ta lại là một nhà phê bình khắc nghiệt.)

3. (Động từ) - Giả vờ, giả làm:

  • Meaning: To pretend; to feign.
  • Ví dụ:
    • "He preted to be a doctor to gain the trust of the victims." (Anh ta giả vờ là bác sĩ để giành được lòng tin của các nạn nhân.)
    • "She pretended not to notice his arrival." (Cô ấy giả vờ không để ý anh ta đến.)

Tổng kết:

"Pretense" thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng người ta đang cố gắng che giấu sự thật hoặc tạo ra một ấn tượng sai lệch. Nó thường đi kèm với cảm giác nghi ngờ hoặc không tin tưởng.

Mẹo để nhớ:

  • "Pretense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praesentia," nghĩa là sự hiện diện, nhưng trong trường hợp này, nó có nghĩa là sự hiện diện giả tạo.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "pretense" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn viết một câu về..."


Bình luận ()