pretend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pretend nghĩa là giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ pretend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pretend

pretendverb

giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ

/prɪˈtɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ pretend

Từ "pretend" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /prɪˈtɛnd/

    • prɪ: Phát âm giống như "prin" trong từ "print", nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh vào âm "i".
    • tɛnd: Phát âm giống như "ten" + "d".
  • Phát âm phụ âm:

    • p: Phát âm như trong "pen".
    • r: Phát âm hơi khó nếu bạn chưa quen, hãy cố gắng phát âm một chút âm "r" nhẹ sau chữ "p".
    • e: Phát âm như "e" trong "bed" (âm ngắn).
    • n: Phát âm như trong "no".
    • d: Phát âm như trong "dog".

Ví dụ: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "pretend" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pretend trong tiếng Anh

Từ "pretend" trong tiếng Anh có nghĩa là "giả vờ", "đùa", "tưởng tượng" hoặc "đánh lạc hướng". Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "pretend" với các ví dụ:

1. Giả vờ:

  • Giả vờ là ai đó: "The children pretended to be pirates." (Trẻ em giả vờ là những tên cướp biển.)
  • Giả vờ làm gì đó: "He pretended to read a book while actually listening to music." (Anh ấy giả vờ đọc sách trong khi thực sự đang nghe nhạc.)
  • Giả vờ không biết: "She pretended not to know the answer." (Cô ấy giả vờ không biết câu trả lời.)

2. Đùa, tưởng tượng:

  • Tưởng tượng: "Let's pretend we're on a tropical island." (Hãy tưởng tượng chúng ta đang ở một hòn đảo nhiệt đới.)
  • Đùa: "They were pretending to fight." (Họ đang đùa nhau đánh nhau.)

3. Đánh lạc hướng (thường dùng với mục đích che giấu):

  • "He pretended to be interested in the meeting to avoid doing his homework." (Anh ấy giả vờ quan tâm đến cuộc họp để tránh làm bài tập về nhà.)

Các cấu trúc thường gặp với "pretend":

  • Pretend + to + verb (nguyên thể): "I pretended to be asleep." (Tôi giả vờ ngủ.)
  • Pretend + that + clause (cụm từ hư vô): "She pretended that she was fine." (Cô ấy giả vờ rằng cô ấy ổn.)

Một vài lưu ý:

  • "Pretend" thường được sử dụng để diễn tả việc làm một điều gì đó không thực sự xảy ra.
  • Nó thường mang ý nghĩa mang tính giả tạo, vui vẻ hoặc che giấu sự thật.

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn:

  • "My little brother pretended he was a superhero." (Em trai tôi giả vờ là siêu nhân.)
  • "Don't pretend you didn’t see what happened!" (Đừng giả vờ như thể bạn không thấy chuyện gì xảy ra!)
  • "We pretended to be astronauts exploring a new planet." (Chúng tôi tưởng tượng mình là những nhà du hành vũ trụ khám phá một hành tinh mới.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pretend" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể, như trong truyện tranh, phim ảnh hay giao tiếp hàng ngày không?

Luyện tập với từ vựng pretend

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The children often _____ to be superheroes while playing. (động từ chỉ hành động giả vờ)
  2. She didn’t want to seem rude, so she tried to _____ interest in his lengthy speech. (động từ chỉ sự giả tạo)
  3. He claimed he could speak fluent Japanese, but later admitted he was just _____. (điền từ phù hợp nghĩa "khoe khoang")
  4. The actor had to _____ confidence during the audition, though he was nervous. (động từ thể hiện sự che giấu cảm xúc thật)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. When caught lying, he decided to _____ ignorance.
    a) pretend
    b) imitate
    c) deny
    d) fabricate

  2. Which verbs imply "deceptive behavior"? (Chọn 2)
    a) pretend
    b) simulate
    c) reveal
    d) confess

  3. To avoid punishment, the student _____ to finish the homework.
    a) promised
    b) pretended
    c) refused
    d) assumed

  4. In negotiations, it’s unprofessional to _____ emotions you don’t feel.
    a) exaggerate
    b) pretend
    c) express
    d) suppress

  5. The spy _____ to be a tourist while gathering information.
    a) acted
    b) pretended
    c) appeared
    d) revealed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She acted like she didn’t know the answer."
    → Rewrite using "pretend":
  2. Original: "He made it seem as if he was busy to avoid helping."
    → Rewrite using "pretend":
  3. Original: "The child faked being sick to skip school."
    → Rewrite without using "pretend", but keep the meaning.

Đáp án

Bài 1:

  1. pretend
  2. pretend
  3. boasting (từ nhiễu: "pretend" không hợp nghĩa)
  4. fake/pretend (cả hai đều đúng)

Bài 2:

  1. a) pretend
  2. a) pretend, b) simulate
  3. b) pretended
  4. b) pretend
  5. b) pretended

Bài 3:

  1. She pretended not to know the answer.
  2. He pretended to be busy to avoid helping.
  3. The child feigned illness to skip school. (Dùng "feign" thay thế)

Bình luận ()