
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
false nghĩa là sai, nhầm, giả dối. Học cách phát âm, sử dụng từ false qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sai, nhầm, giả dối
Từ "false" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "false" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "false" và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất nhé!
Which words can describe an incorrect assumption? (Chọn 2)
a) False
b) Misleading
c) Accurate
d) Invalid
The rumor about the company’s bankruptcy was ___.
a) fabricated
b) false
c) proven
d) factual
Select the incorrect usage of "false":
a) She wore a false smile during the meeting.
b) The theory was proven false after further analysis.
c) He made a false step and fell off the ladder.
d) The data is false to the report.
The athlete’s ___ start in the race led to disqualification. (Chọn 1)
a) delayed
b) premature
c) false
d) intentional
"Misleading" is a synonym of: (Chọn 2)
a) deceptive
b) false
c) genuine
d) ambiguous
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()