deceptive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deceptive nghĩa là lừa dối. Học cách phát âm, sử dụng từ deceptive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deceptive

deceptiveadjective

lừa dối

/dɪˈseptɪv//dɪˈseptɪv/

Từ "deceptive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Di - như âm "i" trong "bit"
  • cep - như "cep" trong "cepheid"
  • tive - như "tiv" trong "active"

Tổng hợp: /ˈdɛpətʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/deceptive

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deceptive trong tiếng Anh

Từ "deceptive" trong tiếng Anh có nghĩa là gây đánh lừa, giả tạo, lừa dối, hoặc có vẻ khác với thực tế. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó tạo ra một ấn tượng sai lệch. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vật thể (Object):

  • A deceptive appearance: (Một vẻ ngoài gây đánh lừa) - Ví dụ: "The beautiful flower hid a poisonous stem – its deceptive appearance fooled many people." (Hoa đẹp che giấu một thân cây độc - vẻ ngoài gây đánh lừa đã đánh lừa nhiều người.)
  • Deceptive tactics: (Chiến thuật gây đánh lừa) - Ví dụ: "The old scarecrow used deceptive tactics to deter birds." (Con quạ tình báo cũ sử dụng chiến thuật gây đánh lừa để xua đuổi chim.)
  • A deceptive design: (Một thiết kế gây đánh lừa) - Ví dụ: "The architect used a deceptive design to make the building appear taller." (Kiến trúc sư sử dụng một thiết kế gây đánh lừa để làm cho tòa nhà trông cao hơn.)

2. Mô tả người hoặc hành vi (Person or behavior):

  • A deceptive smile: (Một nụ cười giả tạo) - Ví dụ: "His deceptive smile didn't hide his anger." (Nụ cười giả tạo của anh ta không che giấu sự tức giận.)
  • Deceptive behavior: (Hành vi lừa dối) - Ví dụ: "Her deceptive behavior made it hard to trust her." (Hành vi lừa dối của cô ấy khiến việc tin tưởng cô ấy trở nên khó khăn.)
  • He was a deceptive politician: (Anh ấy là một chính trị gia lừa dối) – Nó ám chỉ rằng chính trị gia đó không trung thực.

3. Mô tả tình huống (Situation):

  • A deceptive situation: (Một tình huống gây đánh lừa) - Ví dụ: "The seemingly calm weather hid a dangerous storm – a deceptive situation." (Thời tiết dường như êm ả đã che giấu một cơn bão nguy hiểm - một tình huống gây đánh lừa.)

Các từ đồng nghĩa của "deceptive":

  • Tr tricking: (lừa đảo, đánh lừa)
  • Misleading: (gây hiểu lầm)
  • Fraudulent: (lừa đảo, gian lận)
  • False: (giả, sai)
  • Duplicitous: (lừa dối, giả tạo)

Lưu ý: “Deceptive” thường dùng để chỉ một sự đánh lừa ban đầu. Sau đó, người ta có thể khám phá ra sự thật.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích rõ hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "deceptive" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một loại ngữ cảnh cụ thể như văn học, chính trị, hay giao tiếp hàng ngày?


Bình luận ()