
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
deceptive nghĩa là lừa dối. Học cách phát âm, sử dụng từ deceptive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lừa dối
Từ "deceptive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈdɛpətʃən/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/deceptive
Chúc bạn học tốt!
Từ "deceptive" trong tiếng Anh có nghĩa là gây đánh lừa, giả tạo, lừa dối, hoặc có vẻ khác với thực tế. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó tạo ra một ấn tượng sai lệch. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Các từ đồng nghĩa của "deceptive":
Lưu ý: “Deceptive” thường dùng để chỉ một sự đánh lừa ban đầu. Sau đó, người ta có thể khám phá ra sự thật.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích rõ hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "deceptive" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một loại ngữ cảnh cụ thể như văn học, chính trị, hay giao tiếp hàng ngày?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()