
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dishonest nghĩa là bất lương, không thành thật. Học cách phát âm, sử dụng từ dishonest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bất lương, không thành thật
Từ "dishonest" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dishonest" (lừa dối, không trung thực) trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng thông thường và ví dụ minh họa:
Một số lưu ý:
Tóm lại:
Loại | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Tính từ | He is a dishonest politician. | Mô tả tính cách của một chính trị gia. |
Tính từ rút gọn | She's a dishonest friend. | Dạng rút gọn của "she is a dishonest friend." |
Động từ (hiếm) | He dishonored his reputation. | Miêu tả hành động lừa dối, nhưng ít dùng hơn. |
Bạn có thể sử dụng từ "dishonest" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả những hành vi hoặc tính cách không đáng tin cậy. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này!
The politician's __________ statements damaged his reputation.
a) dishonest
b) unethical
c) inaccurate
d) generous
Which of these traits are considered negative in a business partner?
a) dishonest
b) reliable
c) deceptive
d) transparent
She denied the allegations, but her __________ expressions betrayed her guilt.
a) honest
b) dishonest
c) hesitant
d) sincere
The contract was canceled due to __________ practices by the supplier.
a) efficient
b) fraudulent
c) dishonest
d) delayed
His apology seemed __________ because he avoided eye contact.
a) insincere
b) dishonest
c) heartfelt
d) vague
Original: He lied about his qualifications to get the job.
Rewrite: __________
Original: The company's misleading advertisements deceived customers.
Rewrite: __________
Original: She was caught cheating in the interview. (Không dùng "dishonest")
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()