dishonest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dishonest nghĩa là bất lương, không thành thật. Học cách phát âm, sử dụng từ dishonest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dishonest

dishonestadjective

bất lương, không thành thật

/dɪsˈɒnɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ dishonest

Từ "dishonest" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-ˈhɒn-ɪst
  • (Dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh)

Phần phát âm chi tiết:

  • di - Giống như tiếng Việt "đi"
  • hɒn - Giống như tiếng Việt "hồn" (nhấn mạnh âm "on")
  • ɪst - Giống như tiếng Việt "íst" (ngắn, nhẹ)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dishonest trong tiếng Anh

Từ "dishonest" (lừa dối, không trung thực) trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng thông thường và ví dụ minh họa:

1. Như tính từ (adjective):

  • Để miêu tả một người:
    • "He is a dishonest businessman." (Ông ấy là một doanh nhân không trung thực.) - Mô tả tính cách của người đó.
    • "She has a dishonest reputation for cheating in games." (Cô ấy có danh tiếng không trung thực về việc gian lận trong trò chơi.) - Mô tả danh tiếng của người đó.
    • "Don't trust him; he's a dishonest person." (Đừng tin anh ta; anh ta là một người không trung thực.) - Phân tích hành vi.

2. Như tính từ rút gọn (shortened adjective):

  • "He's a dishonest man." (Anh ta là một người không trung thực.) - Sử dụng dạng rút gọn để nói nhanh hơn.

3. Như động từ (verb - ít dùng):

  • Để miêu tả hành động lừa dối: (Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng các động từ khác như lie, deceive, cheat)
    • "He dishonored his family by stealing." (Ông ấy đã làm tổn hại đến gia đình mình bằng cách trộm cắp.) - "Dishonored" là dạng quá khứ phân từ (past participle) của "dishonest".

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Dishonest practices: (Hành vi lừa dối, hành vi không trung thực) – Ví dụ: "The company was accused of dishonest practices." (Công ty bị cáo buộc có hành vi lừa dối.)
  • Dishonest intentions: (Ý định lừa dối) – Ví dụ: “He had dishonest intentions when he offered me the job.” (Anh ta có ý định lừa dối khi đưa ra lời mời làm việc cho tôi.)

Một số lưu ý:

  • "Dishonest" thường mang nghĩa tiêu cực: Nó thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc tính cách không đáng tin cậy, tham lam, hoặc có ý định lừa dối người khác.
  • Liên quan đến đạo đức: Từ này liên quan mật thiết đến các khái niệm đạo đức và trung thực.

Tóm lại:

Loại Ví dụ Giải thích
Tính từ He is a dishonest politician. Mô tả tính cách của một chính trị gia.
Tính từ rút gọn She's a dishonest friend. Dạng rút gọn của "she is a dishonest friend."
Động từ (hiếm) He dishonored his reputation. Miêu tả hành động lừa dối, nhưng ít dùng hơn.

Bạn có thể sử dụng từ "dishonest" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả những hành vi hoặc tính cách không đáng tin cậy. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này!

Luyện tập với từ vựng dishonest

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The salesman was fired for being __________ about the product's quality.
  2. Her __________ behavior during the exam resulted in a failing grade.
  3. He apologized for his __________ and promised to be more transparent. (Gợi ý: tính từ chỉ cách cư xử thiếu tôn trọng)
  4. The journalist was accused of spreading __________ information to attract viewers. (Gợi ý: tính từ chỉ thông tin sai lệch)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The politician's __________ statements damaged his reputation.
    a) dishonest
    b) unethical
    c) inaccurate
    d) generous

  2. Which of these traits are considered negative in a business partner?
    a) dishonest
    b) reliable
    c) deceptive
    d) transparent

  3. She denied the allegations, but her __________ expressions betrayed her guilt.
    a) honest
    b) dishonest
    c) hesitant
    d) sincere

  4. The contract was canceled due to __________ practices by the supplier.
    a) efficient
    b) fraudulent
    c) dishonest
    d) delayed

  5. His apology seemed __________ because he avoided eye contact.
    a) insincere
    b) dishonest
    c) heartfelt
    d) vague


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He lied about his qualifications to get the job.
    Rewrite: __________

  2. Original: The company's misleading advertisements deceived customers.
    Rewrite: __________

  3. Original: She was caught cheating in the interview. (Không dùng "dishonest")
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. dishonest
  2. dishonest
  3. disrespectful
  4. misleading

Bài 2:

  1. a) dishonest, b) unethical, c) inaccurate
  2. a) dishonest, c) deceptive
  3. b) dishonest, c) hesitant
  4. b) fraudulent, c) dishonest
  5. a) insincere, b) dishonest

Bài 3:

  1. Rewrite: He was dishonest about his qualifications to get the job.
  2. Rewrite: The company's dishonest advertisements misled customers.
  3. Rewrite: She was caught being untruthful in the interview. (Hoặc: She was caught acting fraudulently in the interview.)

Bình luận ()