Từ "wrong" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:
1. Sai (đánh giá, nhận định, quyết định):
- Meaning: Incorrect; not right.
- Examples:
- "You're wrong about that." (Bạn sai về điều đó.)
- "He made a wrong decision." (Anh ấy đã đưa ra một quyết định sai.)
- "I was wrong to assume she was angry." (Tôi sai khi nghĩ cô ấy đang giận.)
2. Bị sai (được cho là sai):
- Meaning: To be mistaken; to be accused of being incorrect.
- Examples:
- "It's wrong to say that." (Sai khi nói như vậy.)
- "Don't say I'm wrong." (Đừng nói tôi sai.)
3. Lỗi (lỗi sai trong một thứ gì đó):
- Meaning: A mistake involving a physical error; an error, fault, or defect.
- Examples:
- "There's a wrong page in this book." (Trang này bị lỗi.)
- "The calculation is wrong." (Cách tính toán sai.)
- "The wire is wrong." (Dây bị hỏng/sai dây.)
4. Lỗi (lỗi trong hành vi, hành động):
- Meaning: Something done badly or improperly; a moral or ethical wrongdoing.
- Examples:
- "It's wrong to steal." (Đánh cắp là sai.)
- "He did something wrong." (Anh ấy đã làm một việc sai/lỗi.)
5. Không đúng (về thời gian, địa điểm, trạng thái):
- Meaning: Not correct in time, place, or state; inappropriate.
- Examples:
- "You're wrong about the time." (Bạn sai về giờ.)
- "It's wrong to be late." (Nói chậm là sai.)
- "The story is wrong; it didn't happen that way." (Câu chuyện sai; nó không xảy ra như vậy.)
6. "Wronged" (được làm sai trái, bị tổn thương):
- Meaning: To treat someone unfairly or wrongly. This is a past participle used as an adjective.
- Examples:
- "She was wronged by her business partner." (Cô ấy đã bị đối tác kinh doanh của mình làm sai trái.)
Các dạng của "wrong":
- Wrongly: (adj.) - Làm sai trái, sai sự thật. (e.g., He was wrongly accused.)
- Wrongdoing: (n.) - Hành động sai trái, lỗi lầm. (e.g., His wrongdoing caused problems.)
- Wrongful: (adj.) - Sai trái, không hợp pháp. (e.g., A wrongful death.)
Lời khuyên:
- Context is crucial: Ý nghĩa của “wrong” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
- Pay attention to surrounding words: Xem các từ xung quanh sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của "wrong" trong câu.
Bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "wrong" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn được không?
Bình luận ()