substandard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

substandard nghĩa là không đạt tiêu chuẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ substandard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ substandard

substandardadjective

không đạt tiêu chuẩn

/ˌsʌbˈstændəd//ˌsʌbˈstændərd/

Từ "substandard" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sʌbˈstændərd

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phát âm chi tiết:

  • sʌb: /sʌb/ (giống như "sub" trong "subway")
  • stan: /stænd/ (nhấn vào âm "and")
  • dard: /dərd/ (giống như "dare" nhưng theo sau là "d")

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ substandard trong tiếng Anh

Từ "substandard" trong tiếng Anh có nghĩa là không đạt tiêu chuẩn, kém chất lượng, không đáp ứng được yêu cầu. Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó (sản phẩm, dịch vụ, chất lượng) không tốt như mong đợi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "substandard" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sản phẩm:

  • "The quality of the fabric was substandard, so the garment didn't last long." (Chất vải kém chất lượng, do đó bộ quần áo không bền.)
  • "We received a substandard batch of computer chips, which caused significant delays in production." (Chúng tôi nhận được một lô chip máy tính kém chất lượng, gây ra sự chậm trễ đáng kể trong sản xuất.)
  • "The restaurant's food was consistently substandard – bland and poorly prepared." (Thức ăn của nhà hàng luôn ở chất lượng kém – nhạt nhẽo và nấu chưa ngon.)

2. Mô tả dịch vụ:

  • "The customer service was substandard, and I was extremely dissatisfied." (Dịch vụ khách hàng kém, và tôi vô cùng không hài lòng.)
  • "The hotel provided substandard rooms with outdated furniture and poor lighting." (Khách sạn cung cấp những phòng khách sạn kém chất lượng với đồ đạc cũ và ánh sáng yếu.)

3. Sử dụng trong văn bản chính thức/báo cáo:

  • "The report highlighted several instances of substandard construction practices." (Báo cáo nêu bật nhiều trường hợp thực hành xây dựng kém chất lượng.)
  • "Due to substandard materials, the bridge was forced to be rebuilt." (Do sử dụng vật liệu kém chất lượng, cầu buộc phải được xây lại.)

4. Cách dùng với các từ bổ nghĩa:

  • "He consistently produced substandard work." (Anh ấy thường xuyên tạo ra những công việc kém chất lượng.)
  • "The report provided a detailed analysis of the substandard performance." (Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về hiệu suất kém chất lượng.)

Synonyms (từ đồng nghĩa):

  • Poor
  • Inferior
  • Low-quality
  • Below standard
  • Deficient

Lưu ý: "Substandard" thường được sử dụng khi có một tiêu chuẩn nào đó mà một thứ gì đó không đáp ứng được.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "substandard"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()