poor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poor nghĩa là nghèo. Học cách phát âm, sử dụng từ poor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poor

pooradjective

nghèo

/pɔː//pʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ poor

Từ "poor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Phát âm: /pɔːr/
  • Cách đọc: "poor" (giống như "poorer" nhưng ngắn hơn)
  • Phần gọng âm: Giọng "o" dài và kéo dài, phát âm như trong từ "board". "r" được phát âm nhẹ nhàng, gần như không nghe thấy.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Phát âm: /pʊr/
  • Cách đọc: "poor" (giống như "pure" nhưng không có âm "u" dài)
  • Phần gọng âm: Giọng "o" ngắn hơn và không kéo dài, phát âm như trong từ "more". "r" thường được phát âm rõ ràng hơn.

Lời khuyên:

  • Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "poor" của các người bản xứ.
  • Lắng nghe: Nghe nhiều người nói tiếng Anh, đặc biệt là người bản xứ, để cảm nhận cách phát âm khác nhau.
  • Phần mềm phát âm: Sử dụng các phần mềm phát âm như Google Translate hoặc Forvo để so sánh và luyện tập.

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poor trong tiếng Anh

Từ "poor" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, vừa có nghĩa đen, vừa có nghĩa bóng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • Adjective: Mô tả một người hoặc một cái gì đó không có đủ tiền hoặc tài sản.
    • Example: He is a poor man. (Anh ấy là một người nghèo.)
    • Example: They live in a poor neighborhood. (Họ sống ở một khu dân cư nghèo.)
    • Example: The charity helps poor children. (Tổ chức từ thiện giúp đỡ trẻ em nghèo.)

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning):

  • Adjective (Describing physical condition): Mô tả một người có sức khỏe kém, yếu ớt.

    • Example: She looked poor and tired. (Cô ấy trông ốm yếu và mệt mỏi.) (Không phải nghèo về tài chính mà là về thể chất)
  • Adjective (Describing skill or ability): Mô tả một người hoặc một cái gì đó không có kỹ năng, khả năng hoặc chất lượng tốt.

    • Example: The team played a poor game. (Đội bóng đã chơi một trận đấu tệ.)
    • Example: He gave a poor performance. (Anh ấy đã diễn xuất rất tệ.)
    • Example: Her writing is poor. (Viết của cô ấy không tốt.)
  • Adverb (Describing a way of doing something): Mô tả một cách làm gì mà không hiệu quả hoặc kém cỏi.

    • Example: He did it poorly. (Anh ấy làm nó không tốt.)
    • Example: She sings poorly. (Cô ấy hát rất tệ.)

3. Các cụm từ với "poor":

  • Be poor: Nghĩa là nghèo khổ, thiếu thốn. He is poor but happy. (Anh ấy nghèo nhưng hạnh phúc.)
  • Get poor: Nghĩa là trở nên nghèo khổ. The economic crisis made many people poor. (Khủng hoảng kinh tế đã khiến nhiều người trở nên nghèo khổ.)
  • Poorly: (Như đã giải thích ở trên) - không tốt, không hiệu quả.
  • Poorhouse: Nhà nói, nơi dành cho những người nghèo khổ, nơi ở tồi tàn và thiếu thốn. He spent his childhood in a poorhouse. (Anh ấy lớn lên trong một nhà nói.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, có một từ khác để chỉ nghèo đói là "destitute". "Poor" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống hàng ngày.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "poor" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ poor

be/come a poor second, third, etc.
(especially British English)to finish a long way behind the winner in a race, competition, etc.
    the poor man’s somebody/something
    a person or thing that is similar to but of a lower quality than a particular famous person or thing
    • Sparkling white wine is the poor man's champagne.

    Luyện tập với từ vựng poor

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Many families in the region live in _______ conditions, lacking access to clean water and electricity.
    2. Despite his _______ performance in the exam, he was given a second chance to improve.
    3. The company’s _______ management led to a significant drop in employee morale.
    4. Her _______ knowledge of the subject made it difficult to contribute to the discussion.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The government launched a program to support ______ communities.
      a) wealthy
      b) poor
      c) efficient
      d) crowded

    2. His ______ communication skills hindered teamwork. (Chọn 2 đáp án)
      a) excellent
      b) poor
      c) weak
      d) fluent

    3. The ______ quality of the product disappointed customers.
      a) high
      b) poor
      c) durable
      d) innovative

    4. She felt ______ after losing her job, but her savings helped her cope.
      a) prosperous
      b) anxious
      c) poor
      d) secure

    5. The project failed due to ______ planning and lack of resources.
      a) thorough
      b) poor
      c) strategic
      d) inadequate


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The team’s performance was not good enough.
      → Rewrite using "poor".

    2. Original: He has very little money and struggles to pay bills.
      → Rewrite using "poor".

    3. Original: The restaurant received bad reviews for its service.
      → Rewrite without using "poor", but keep a similar meaning.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. poor
    2. poor
    3. inefficient (nhiễu, do "management" thường đi với "poor" nhưng ở đây dùng từ khác)
    4. limited (nhiễu, thay vì "poor knowledge")

    Bài 2:

    1. b) poor
    2. b) poor, c) weak
    3. b) poor
    4. b) anxious (nhiễu, vì nghĩa phù hợp hơn "poor")
    5. d) inadequate (nhiễu, gần nghĩa với "poor" nhưng khác từ)

    Bài 3:

    1. The team’s performance was poor.
    2. He is poor and struggles to pay bills.
    3. The restaurant received negative reviews for its service. (Thay "bad" bằng "negative")

    Bình luận ()