unsatisfactory là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unsatisfactory nghĩa là không thỏa mãn. Học cách phát âm, sử dụng từ unsatisfactory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unsatisfactory

unsatisfactoryadjective

không thỏa mãn

/ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri//ˌʌnˌsætɪsˈfæktəri/

Từ "unsatisfactory" (không thỏa mãn) được phát âm như sau:

  • un - phát âm như âm "un" trong "under" (dưới)
  • sat - phát âm như âm "sat" trong "sat" (đã ngồi)
  • is - phát âm như âm "is" trong "is" (là)
  • fa - phát âm như âm "fa" trong "father" (cha)
  • tory - phát âm như âm "tory" trong "story" (câu chuyện)

Tổng hợp: /ʌnˈsætɪsfækˌtɔːri/

Bạn có thể tham khảo các đoạn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unsatisfactory trong tiếng Anh

Từ "unsatisfactory" (không thỏa mãn, không đáp ứng được) trong tiếng Anh dùng để mô tả một thứ gì đó không đáp ứng được kỳ vọng, không đạt yêu cầu, hoặc kém chất lượng. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Mô tả chất lượng hoặc hiệu suất:

  • General use: "The product was unsatisfactory due to several defects." (Sản phẩm không đáp ứng được do có nhiều khuyết điểm.)
  • Quality: "The report was deemed unsatisfactory by the client." (Báo cáo được khách hàng đánh giá là không thỏa mãn.)
  • Performance: "His performance in the test was unsatisfactory." (Hiệu suất của anh ấy trong bài kiểm tra không đáp ứng được yêu cầu.)
  • Service: "I received unsatisfactory service at the restaurant." (Tôi đã nhận được dịch vụ không thỏa mãn tại nhà hàng.)

2. Mô tả kết quả hoặc kết luận:

  • “The results of the experiment were unsatisfactory; we couldn't draw any meaningful conclusions.” (Kết quả thí nghiệm không đáp ứng được; chúng tôi không thể đưa ra bất kỳ kết luận có ý nghĩa nào.)
  • “Her explanation was unsatisfactory and I needed more clarity.” (Giải thích của cô ấy không thỏa mãn và tôi cần thêm sự rõ ràng.)

3. Trong các tình huống cụ thể:

  • Letters of complaint: "I am writing to express my unsatisfactory experience..." (Tôi viết thư để bày tỏ trải nghiệm không thỏa mãn của mình...)
  • Performance reviews: "His performance requires significant improvement and is currently unsatisfactory." (Hiệu suất của anh ấy cần được cải thiện đáng kể và hiện tại là không đáp ứng được.)

4. Cách dùng trong câu:

  • Subject + be verb + unsatisfactory: "The food was unsatisfactory." (Thức ăn không thỏa mãn.)
  • Adjective phrase modifying a noun: "We received an unsatisfactory report." (Chúng tôi nhận được một báo cáo không đáp ứng được.)

Lưu ý:

  • "Unsatisfactory" thường được sử dụng để chỉ những điều còn kém hơn so với mong đợi.
  • Bạn có thể thay thế bằng các từ tương tự như "substandard," "poor," "deficient," hoặc "below par," tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó để miêu tả sản phẩm, dịch vụ, hay kết quả của một việc gì đó?


Bình luận ()