
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disappointing nghĩa là làm chán ngán, làm thất vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ disappointing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm chán ngán, làm thất vọng
Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "disappointing" trong tiếng Anh:
/dɪs.əˈpɔɪntɪŋ/
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh, thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disappointing" trong tiếng Anh có nghĩa là thất vọng, làm người khác buồn lòng, không đạt được mong đợi. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc một người không đáp ứng được những kỳ vọng của bạn hoặc của người khác.
Dưới đây là cách sử dụng từ "disappointing" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ, hoặc giải thích thêm một khía cạnh nào đó của từ "disappointing" không?
The audience found the movie’s ending __________.
a) disappointing
b) satisfying
c) predictable
d) thrilling
Despite the hype, the product launch was __________ due to technical issues.
a) unsuccessful
b) disappointing
c) remarkable
d) delayed
His reply was __________, as it lacked any concrete solutions.
a) vague
b) disappointing
c) inspiring
d) detailed
The conference was __________, with insightful speakers and engaging discussions.
a) disappointing
b) rewarding
c) tedious
d) underrated
The team’s effort was __________, but their lack of coordination led to failure.
a) commendable
b) disappointing
c) insufficient
d) inconsistent
Original: The service at the restaurant was not up to standard.
→ Rewrite using "disappointing":
Original: Their failure to meet the deadline surprised everyone.
→ Rewrite using a form of "disappoint":
Original: The weather ruined our picnic plans.
→ Rewrite without using "disappointing":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()