unpleasant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unpleasant nghĩa là không dễ chịu, khó chịu, khó ưa. Học cách phát âm, sử dụng từ unpleasant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unpleasant

unpleasantadjective

không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

/ʌnˈplɛznt/
Định nghĩa & cách phát âm từ unpleasant

Từ "unpleasant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn-ˈplenʃənt

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • uhn - Giống như âm "uhn" trong "fun"
  • plen - Giống như "pen" nhưng phát âm mạnh và rõ hơn
  • shənt - "sh" như trong "shoe", "ə" là âm mũi ngắn (giống như âm "a" trong "about"), "nt" như trong "went"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unpleasant trong tiếng Anh

Từ "unpleasant" trong tiếng Anh có nghĩa là "không dễ chịu", "không vui", "không thoải mái". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Mô tả cảm xúc, trải nghiệm:

  • Ví dụ: "The smell of rotting food was incredibly unpleasant." (Mùi thức ăn thối rất khó chịu.)
  • Ví dụ: "I had an unpleasant experience at the doctor's office." (Tôi có một trải nghiệm không vui trong phòng bác sĩ.)
  • Ví dụ: "She felt unpleasant after the argument." (Cô ấy cảm thấy không thoải mái sau cuộc tranh cãi.)

2. Mô tả vật chất, môi trường:

  • Ví dụ: "The weather was unpleasant – cold and rainy." (Thời tiết không dễ chịu – lạnh và mưa.)
  • Ví dụ: "The room was unpleasant and dirty." (Phòng rất khó chịu và bẩn.)
  • Ví dụ: "He found the music unpleasant." (Anh ấy thấy nhạc không dễ chịu.)

3. Mô tả hành động, sự kiện:

  • Ví dụ: "It was unpleasant to watch the accident." (Đáng tiếc là phải chứng kiến vụ tai nạn.)
  • Ví dụ: "He made an unpleasant comment." (Anh ta nói một câu không vui.)

4. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • Ví dụ: "Despite the pleasant scenery, the journey was surprisingly unpleasant due to the bumpy road." (Mặc dù cảnh quan đẹp, chuyến đi lại khá khó chịu vì con đường gồ ghề.)
  • Ví dụ: "The new policy is unpleasant for small businesses." (Chính sách mới gây khó chịu cho các doanh nghiệp nhỏ.)

Một vài lưu ý:

  • Unpleasant thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không tốt, không thoải mái ở mức độ vừa phải.
  • Unpleasant thường ít mạnh hơn so với các từ như “horrible”, “awful”, hoặc "disgusting".
  • Có thể sử dụng "unpleasant" để mô tả cả cảm xúc, vật chất và sự kiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unpleasant" không? Ví dụ, bạn muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác hoặc sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng unpleasant

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The meeting was canceled due to an __________ argument between the managers.
  2. She tried to hide her disappointment, but her expression was clearly __________.
  3. The hotel room had a strong, __________ smell of mold and dampness.
  4. His tone was surprisingly polite, though the topic was quite __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The customer’s complaint was handled poorly, making the situation even more:
    a) unpleasant
    b) agreeable
    c) uncomfortable
    d) offensive

  2. Which words can describe a bad odor? (Choose all that apply)
    a) fragrant
    b) unpleasant
    c) unpleasant-smelling
    d) delightful

  3. His reaction to the criticism was overly defensive, creating an __________ atmosphere.
    a) unpleasant
    b) awkward
    c) exhilarating
    d) none of the above

  4. The weather turned __________, with sudden rain and icy winds.
    a) unpleasant
    b) unpleasantly
    c) pleasing
    d)恶劣 (nhiễu tiếng Trung)

  5. The experiment yielded __________ results, but they were still scientifically valuable.
    a) unexpected
    b) unpleasant
    c) inconclusive
    d) distressing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The food had a terrible taste.
    Rewrite: __________.
  2. Original: The noise from the construction site was very annoying.
    Rewrite: __________.
  3. Original: His remarks were rude and upsetting.
    Rewrite: __________. (Không dùng "unpleasant")

Đáp án:

Bài 1:

  1. unpleasant
  2. unpleasant
  3. musty (nhiễu)
  4. controversial (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) unpleasant, c) uncomfortable
  2. b) unpleasant, c) unpleasant-smelling
  3. a) unpleasant, b) awkward
  4. a) unpleasant
  5. b) unpleasant, d) distressing

Bài 3:

  1. The food had an unpleasant flavor.
  2. The noise from the construction site was unpleasant.
  3. His remarks were offensive and upsetting. (Thay thế bằng "offensive")

Bình luận ()