irritating là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

irritating nghĩa là làm phát cáu, chọc tức. Học cách phát âm, sử dụng từ irritating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ irritating

irritatingadjective

làm phát cáu, chọc tức

/ˈɪrɪteɪtɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ irritating

Từ "irritating" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ih-RIT-uh-ting

Cụ thể hơn:

  • ih - giống như "hi" trong "hi there"
  • RIT - nhấn mạnh âm này, giống như "rit" trong "right"
  • uh - âm mũi, giống như "uh" trong "uh-huh"
  • ting - giống như "ting" trong "ring"

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ irritating trong tiếng Anh

Từ "irritating" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, làm phiền, hoặc khó chịu đến mức khó chịu. Dưới đây là cách sử dụng từ này cùng với các ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Gây khó chịu, phiền toái: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "irritating". Nó mô tả cảm giác khó chịu bởi một điều gì đó, một người hoặc một tình huống.
    • Ví dụ: "The constant buzzing of the mosquito was irritating." (Tiếng vo ve thỉnh thoảng của con muỗi rất gây khó chịu.)
    • Ví dụ: "His persistent questions were irritating me." (Những câu hỏi liên tục của anh ta khiến tôi khó chịu.)

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Mô tả hành vi, sự xuất hiện:
    • Ví dụ: "The flickering street light was irritating." (Đèn đường nhấp nháy rất gây khó chịu.)
    • Ví dụ: "A small fly buzzing around my head was irritating." (Một con muỗi nhỏ đang vỗ xung quanh đầu tôi rất khó chịu.)
  • Mô tả cảm xúc:
    • Ví dụ: "I find his sarcasm irritating." (Tôi thấy sự mỉa mai của anh ta gây khó chịu.)
    • Ví dụ: "The delays at the airport are irritating." (Những sự chậm trễ sân bay khiến tôi khó chịu.)
  • Đứng trước danh từ (làm tính bổ nghĩa):
    • Ví dụ: "He had an irritating habit of interrupting me." (Anh ta có một thói quen gây khó chịu là ngắt lời tôi.)
    • Ví dụ: "I found the paperwork to be incredibly irritating." (Tôi thấy những giấy tờ này vô cùng khó chịu.)

3. Các mức độ khác nhau:

  • Slightly irritating: Chỉ hơi khó chịu.
  • Very irritating: Rất khó chịu.
  • Extremely irritating: Khó chịu đến mức không thể chịu đựng được.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Annoying
  • Troublesome
  • Frustrating
  • Bothering
  • Peeving

Lưu ý: "Irritating" thường ít nghiêm trọng hơn "annoying" hoặc "frustrating". "Irritating" thường chỉ những sự khó chịu không quá lớn, nhưng vẫn có thể gây phiền toái.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "irritating" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi sử dụng nó trong một câu cụ thể hoặc giải thích cách nó khác với một từ đồng nghĩa nhất định không?


Bình luận ()