disconcerting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disconcerting nghĩa là sự bối rối. Học cách phát âm, sử dụng từ disconcerting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disconcerting

disconcertingadjective

sự bối rối

/ˌdɪskənˈsɜːtɪŋ//ˌdɪskənˈsɜːrtɪŋ/

Từ "disconcerting" phát âm như sau:

/dɪsˈkʌnɜrtɪŋ/

Phát âm chi tiết:

  • dis - /dɪs/ (giống như "dis" trong "dislike")
  • con - /ˈkʌn/ (giống như "con" trong "consonant")
  • cert - /ˈsɜrt/ (giống như "shirt" nhưng bỏ âm cuối)
  • ing - /ɪŋ/ (giống như "sing")

Lưu ý:

  • Phần "con" thường bị bỏ qua khi nói nhanh.
  • Nặng âm rơi vào âm tiết "con".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disconcerting trong tiếng Anh

Từ "disconcerting" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, bất an, hoặc làm rối loạn sự thoải mái. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống, một âm thanh, hay một hành động khiến người ta cảm thấy khó chịu hoặc không biết phải làm thế nào.

Dưới đây là cách sử dụng từ "disconcerting" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả một tình huống hoặc sự kiện:

  • Example: "The sudden silence in the room was disconcerting." (Sự im lặng đột ngột trong phòng khiến người ta bất an.)
  • Example: "I found his constant interruptions disconcerting." (Tôi thấy những lời xen ngang liên tục của anh ấy khiến tôi khó chịu.)
  • Example: "The announcement of the reorganization was disconcerting for many employees." (Thông báo về việc tái cơ cấu khiến nhiều nhân viên cảm thấy lo lắng.)

2. Mô tả một âm thanh hoặc hình ảnh:

  • Example: "The rhythmic ticking of the clock was disconcerting." (Tiếng tích tắc đều đặn của đồng hồ khiến người ta bất an.)
  • Example: "The off-key singing was disconcerting." (Tiếng hát lạc điệu khiến người ta khó chịu.)

3. Mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng:

  • Example: "He felt a disconcerting sense of unease." (Anh ấy cảm thấy một cảm giác bất an khó chịu.)
  • Example: "The thought of the exam was disconcerting." (Việc nghĩ đến kỳ thi khiến cô ấy cảm thấy lo lắng.)

Lời giải thích thêm:

  • "Disconcerting" nhấn mạnh vào việc gây rối loạn hoặc làm gián đoạn sự thoải mái, chứ không chỉ đơn thuần là gây khó chịu.
  • Nó thường mang sắc thái nhẹ hơn so với các từ như "disturbing" (gây khó chịu, làm phiền) hoặc "unsettling" (gây bất an, làm xáo trộn).

Bạn có thể so sánh với các từ tương tự:

  • Disturbing: gây xáo trộn, phá vỡ sự bình yên
  • Unsettling: làm bất an, khiến lo lắng
  • Strange: kỳ lạ, khó hiểu
  • Confusing: gây nhầm lẫn

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disconcerting" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()