disturbing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disturbing nghĩa là xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ disturbing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disturbing

disturbingadjective

xáo trộn

/dɪˈstəːbɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ disturbing

Từ "disturbing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • diˈstɜːrbɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • di - phát âm như "dee" (như "đi")
  • sturb - phát âm như "stər" (giống như "ster" nhưng ngắn hơn)
  • ing - phát âm như "ɪŋ" (giống như "in" nhưng kéo dài một chút)

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disturbing trong tiếng Anh

Từ "disturbing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, đáng sợ, làm xáo trộn hoặc làm gián đoạn. Dưới đây là các cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Gây khó chịu, khó chịu:

  • Ví dụ:
    • "The constant noise was disturbing." (Tiếng ồn liên tục gây khó chịu.)
    • "He found the conversation disturbing." (Anh ấy thấy cuộc trò chuyện đáng lo ngại.)
    • "The smell was disturbing to her." (Mùi vị làm cô ấy khó chịu.)

2. Gây sợ hãi, đáng sợ:

  • Ví dụ:
    • "The movie was incredibly disturbing." (Phim rất đáng sợ.)
    • "The story contained a disturbing image." (Câu chuyện có hình ảnh đáng lo ngại.)
    • "He was disturbed by nightmares." (Anh ấy bị ám ảnh bởi những cơn ác mộng.)

3. Làm gián đoạn, xáo trộn:

  • Ví dụ:
    • "Don't disturb him while he's working." (Đừng làm phiền anh ấy khi anh ấy đang làm việc.)
    • "The sudden ringing of the phone disturbed my concentration." (Tiếng chuông điện thoại đột ngột làm tôi mất tập trung.)
    • "The unexpected visitor disturbed the peace of the house." (Việc có một vị khách bất ngờ làm gián đoạn sự yên bình của ngôi nhà.)

4. Làm bối rối, gây khó khăn trong việc suy nghĩ:

  • Ví dụ:
    • "The argument disturbed her thinking." (Cuộc tranh cãi làm bối rối suy nghĩ của cô ấy.)
    • "The complex problem was disturbing to solve." (Vấn đề phức tạp gây khó khăn để giải quyết.)

Các dạng của từ "disturb":

  • Disturb (v): Làm gián đoạn, làm phiền
  • Disturbed (adj): Gây khó chịu, xáo trộn, bối rối
  • Disturbing (adj): Đáng lo ngại, gây sợ hãi

Lưu ý: "Disturbing" thường được dùng để mô tả những điều không tốt, đáng sợ hoặc gây ra cảm xúc tiêu cực.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không?

Luyện tập với từ vựng disturbing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The documentary about climate change was so ______ that I couldn’t sleep for days.
  2. His constant interruptions during the meeting were very ______ and unprofessional.
  3. The sudden noise from the construction site was ______, but thankfully, it stopped quickly.
  4. She found the movie’s violent scenes ______ and chose to leave the theater early.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The news report about the war was ______, showing graphic images without warning.
    a) disturbing
    b) annoying
    c) fascinating
    d) unsettling

  2. The teacher’s ______ behavior made students uncomfortable, but it wasn’t intentional.
    a) disturbing
    b) confusing
    c) amusing
    d) distracting

  3. The experiment’s results were ______, suggesting a serious flaw in the initial hypothesis.
    a) misleading
    b) disturbing
    c) predictable
    d) irrelevant

  4. Her ______ attitude toward deadlines often caused delays in team projects.
    a) disturbing
    b) careless
    c) alarming
    d) unconcerned

  5. The abandoned hospital had a ______ atmosphere, but the team continued their investigation.
    a) peaceful
    b) eerie
    c) disturbing
    d) lively


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The graphic details in the article made me feel very uneasy. (Dùng "disturbing")
  2. The way he ignored safety protocols was unacceptable. (Dùng "disturbing")
  3. The loud arguments next door disrupted my concentration. (Không dùng "disturbing", dùng từ khác phù hợp)

Đáp án

Bài 1:

  1. disturbing
  2. disturbing
  3. annoying (nhiễu)
  4. upsetting (nhiễu)

Bài 2:

  1. A (disturbing), D (unsettling)
  2. B (confusing), D (distracting)
  3. B (disturbing)
  4. B (careless), D (unconcerned)
  5. B (eerie), C (disturbing)

Bài 3:

  1. The graphic details in the article were very disturbing.
  2. His disturbing disregard for safety protocols was unacceptable.
  3. The loud arguments next door ruined my concentration. (Ví dụ: "ruined" thay thế)

Bình luận ()