
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disturbing nghĩa là xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ disturbing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xáo trộn
Từ "disturbing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disturbing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó chịu, đáng sợ, làm xáo trộn hoặc làm gián đoạn. Dưới đây là các cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Các dạng của từ "disturb":
Lưu ý: "Disturbing" thường được dùng để mô tả những điều không tốt, đáng sợ hoặc gây ra cảm xúc tiêu cực.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không?
The news report about the war was ______, showing graphic images without warning.
a) disturbing
b) annoying
c) fascinating
d) unsettling
The teacher’s ______ behavior made students uncomfortable, but it wasn’t intentional.
a) disturbing
b) confusing
c) amusing
d) distracting
The experiment’s results were ______, suggesting a serious flaw in the initial hypothesis.
a) misleading
b) disturbing
c) predictable
d) irrelevant
Her ______ attitude toward deadlines often caused delays in team projects.
a) disturbing
b) careless
c) alarming
d) unconcerned
The abandoned hospital had a ______ atmosphere, but the team continued their investigation.
a) peaceful
b) eerie
c) disturbing
d) lively
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()