alarming là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alarming nghĩa là làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi. Học cách phát âm, sử dụng từ alarming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alarming

alarmingadjective

làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

/əˈlɑːmɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ alarming

Từ "alarming" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈæləmɪŋ/

Phát âm chi tiết:

  • al-: nghe như "al" như trong "apple"
  • -ar-: nghe như "ar" như trong "car"
  • -ming: nghe như "ming" như trong "sing"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alarming trong tiếng Anh

Từ "alarming" (thật đáng báo động) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng cả về từ vựng lẫn ngữ pháp. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Adverb/Verb):

  • Định nghĩa: Thể hiện rằng một điều gì đó gây ra sự lo lắng, báo động, hoặc cảnh báo về một vấn đề nghiêm trọng.
  • Dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái gây lo lắng:
    • Ví dụ: “The rising sea levels are an alarming trend.” (Mức nước biển dâng đang là một xu hướng đáng báo động.)
    • Ví dụ: “He looked alarmingly pale.” (Anh ấy trông thật đáng lo ngại/nguy cấp.)
    • Ví dụ: “The doctors are alarmed by his rapid decline in health.” (Các bác sĩ lo ngại về sự suy giảm sức khỏe nhanh chóng của anh ta.)
  • Đứng trước trạng ngữ:
    • Ví dụ: “Alarmingly, the company has announced layoffs.” (Đáng lo ngại, công ty đã thông báo về việc cắt giảm nhân sự.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một điều gì đó gây ra sự lo lắng, đáng sợ, hoặc cảnh báo.
  • Sử dụng để miêu tả một tình huống, sự kiện, hoặc người:
    • Ví dụ: “The police received an alarming phone call.” (Cảnh sát nhận được một cuộc gọi đáng báo động.)
    • Ví dụ: “The statistics on air pollution are alarming.” (Các số liệu về ô nhiễm không khí là đáng báo động.)
    • Ví dụ: “His behavior was alarming; he seemed agitated and unpredictable.” (Hành vi của anh ấy là đáng lo ngại; anh ta trông có vẻ kích động và khó đoán.)

Một số lưu ý khi sử dụng "alarming":

  • Thường dùng với các vấn đề nghiêm trọng: Từ này thường được sử dụng khi nói về các vấn đề sức khỏe, môi trường, an ninh, hoặc tình hình kinh tế.
  • Thường kèm theo các từ ngữ bổ nghĩa: Để làm rõ hơn về nguyên nhân gây lo lắng, bạn có thể sử dụng các từ như “rapidly”, “significantly”, “increasingly”, “alarmingly”.

Tóm lại: “Alarming” là một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một vấn đề và gây ra sự lo ngại. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "alarming" và "worrisome"?
  • Cách sử dụng "alarming" trong các ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: báo chí, khoa học, y học)?

Luyện tập với từ vựng alarming

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sudden rise in global temperatures is ________, prompting urgent calls for climate action.
  2. The report revealed ________ levels of pollution in the river, endangering aquatic life.
  3. Her reaction to the news was surprisingly calm, not ________ at all.
  4. The company’s financial losses were ________, but the CEO remained optimistic about recovery.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The spread of misinformation on social media is _______.
    a) alarming
    b) concerning
    c) exciting
    d) predictable

  2. The _______ decline in biodiversity has led to stricter conservation laws.
    a) alarming
    b) steady
    c) gradual
    d) insignificant

  3. His _______ behavior during the meeting made everyone uncomfortable.
    a) inappropriate
    b) alarming
    c) professional
    d) friendly

  4. The earthquake caused _______ damage to the infrastructure.
    a) minimal
    b) alarming
    c) extensive
    d) temporary

  5. The study reported _______ rates of deforestation in the Amazon.
    a) stable
    b) controlled
    c) alarming
    d) decreasing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The increasing crime rates are causing widespread concern.
    → The increasing crime rates are ________.

  2. The sudden drop in test scores surprised the teachers.
    → The sudden drop in test scores was ________.

  3. The government dismissed the rumors as exaggerated.
    → The government dismissed the rumors as ________ (không dùng "alarming").


Đáp án:

Bài 1:

  1. alarming
  2. alarming
  3. alarming (*nhiễu: đáp án đúng phải là một từ khác như "shocking" hoặc "disturbing") → Sửa lại: not shocking at all
  4. significant (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a
  3. a, b
  4. b, c
  5. c

Bài 3:

  1. The increasing crime rates are alarming.
  2. The sudden drop in test scores was alarming.
  3. The government dismissed the rumors as unfounded. (hoặc "baseless")

Lưu ý: Trong Bài 1, câu 3 được sửa để tuân thủ yêu cầu chỉ 2 câu dùng "alarming".


Bình luận ()