
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alarming nghĩa là làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi. Học cách phát âm, sử dụng từ alarming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
Từ "alarming" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alarming" (thật đáng báo động) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng cả về từ vựng lẫn ngữ pháp. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:
Một số lưu ý khi sử dụng "alarming":
Tóm lại: “Alarming” là một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một vấn đề và gây ra sự lo ngại. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như:
The spread of misinformation on social media is _______.
a) alarming
b) concerning
c) exciting
d) predictable
The _______ decline in biodiversity has led to stricter conservation laws.
a) alarming
b) steady
c) gradual
d) insignificant
His _______ behavior during the meeting made everyone uncomfortable.
a) inappropriate
b) alarming
c) professional
d) friendly
The earthquake caused _______ damage to the infrastructure.
a) minimal
b) alarming
c) extensive
d) temporary
The study reported _______ rates of deforestation in the Amazon.
a) stable
b) controlled
c) alarming
d) decreasing
The increasing crime rates are causing widespread concern.
→ The increasing crime rates are ________.
The sudden drop in test scores surprised the teachers.
→ The sudden drop in test scores was ________.
The government dismissed the rumors as exaggerated.
→ The government dismissed the rumors as ________ (không dùng "alarming").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Lưu ý: Trong Bài 1, câu 3 được sửa để tuân thủ yêu cầu chỉ 2 câu dùng "alarming".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()