perplexing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

perplexing nghĩa là bối rối. Học cách phát âm, sử dụng từ perplexing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ perplexing

perplexingadjective

bối rối

/pəˈpleksɪŋ//pərˈpleksɪŋ/

Từ "perplexing" có cách phát âm như sau:

  • r.plek.sing (âm đọc gần giống "per-plek-sing")

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • pə: phát âm giống chữ "p" và âm mũi "uh" (như trong tiếng Việt)
  • r.plek:
    • r: phát âm như chữ "r" ngửa lưỡi.
    • plek: phát âm giống chữ "plek" trong tiếng Việt.
  • sing: phát âm giống chữ "sing" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ perplexing trong tiếng Anh

Từ "perplexing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây khó hiểu, gây bối rối, làm cho người ta không hiểu hoặc không thể giải quyết được một vấn đề, tình huống, hoặc thông tin. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Meaning: Confusing and difficult to understand; puzzling.
  • Nghĩa: Gây khó hiểu, khó nắm bắt; khó giải quyết.

2. Cấu trúc và cách sử dụng:

  • Dạng cơ bản: Perplexing (adjective)
  • Cách dùng: Thường được dùng để mô tả một điều gì đó gây ra sự bối rối, khó hiểu, hoặc không thể giải quyết được.

3. Ví dụ sử dụng:

  • To describe a situation:
    • "The instructions were very perplexing, and I couldn't figure out how to assemble the furniture." (Hướng dẫn rất khó hiểu, và tôi không thể hiểu cách lắp ráp đồ đạc.)
    • "The plot of the movie was perplexing; I spent the whole time trying to understand what was happening." (Tình tiết của bộ phim rất khó hiểu, tôi dành toàn bộ thời gian cố gắng hiểu điều gì đang xảy ra.)
  • To describe a person's reaction:
    • "He looked perplexed when I asked him a question he didn't understand." (Anh ấy trông bối rối khi tôi hỏi một câu hỏi mà anh ấy không hiểu.)
  • To describe a problem:
    • “The mathematical proof was perplexing and required a deep understanding of geometry.” (Bằng chứng toán học rất khó hiểu và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hình học.)
  • Ví dụ về câu có "perplexing" trong ngữ cảnh khác:
    • "The perplexing silence after the announcement was unsettling." (Sự im lặng khó hiểu sau thông báo thật đáng lo ngại.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Confusing
  • Puzzling
  • Mysterious
  • Bewildering
  • Baffling
  • Disconcerting

5. Lưu ý:

  • "Perplexing" thường được sử dụng để diễn tả một tình huống mà có vẻ như không có lời giải thích rõ ràng hoặc không thể giải quyết được ngay lập tức.
  • Nó có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc không trang trọng tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "perplexing" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()