unfathomable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unfathomable nghĩa là không thể đo lường được. Học cách phát âm, sử dụng từ unfathomable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unfathomable

unfathomableadjective

không thể đo lường được

/ʌnˈfæðəməbl//ʌnˈfæðəməbl/

Từ "unfathomable" có cách phát âm như sau:

/ˌʌnˈfæθəməbl̩/

Phát âm chi tiết:

  • un-: /ʌn/ (như "un" trong "under")
  • fathom-: /ˈfæθəm/ (nhấn mạnh âm "tha", phát âm gần giống "tha" trong "father")
  • -able: /əbl̩/ (âm "a" ngắn và âm "bl" ở cuối)

Tổng hợp: /ˌʌnˈfæθəməbl̩/ (Un- FA-them-a-ble)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unfathomable trong tiếng Anh

Từ "unfathomable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể hiểu được, không thể nắm bắt được, hoặc không thể giải thích được. Nó thường được dùng để mô tả những điều rất khó hiểu, bí ẩn, hoặc vượt quá khả năng nhận thức của con người.

Đây là cách sử dụng từ "unfathomable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sự khó hiểu, bí ẩn:

  • Correct: "The vastness of the universe is truly unfathomable." (Sự rộng lớn của vũ trụ thực sự không thể hiểu được.)
  • Correct: "The motives behind his actions were unfathomable." (Động cơ đằng sau hành động của anh ta là không thể hiểu được.)
  • Correct: "Scientists are still trying to fathom the mysteries of dark matter." (Các nhà khoa học vẫn đang cố gắng giải thích các bí ẩn của vật chất tối.)

2. Mô tả cảm xúc mạnh mẽ:

  • Correct: "After losing his job, his sorrow seemed unfathomable." (Sau khi mất việc, nỗi buồn của anh ta dường như không thể hiểu được.)
  • Correct: "The intensity of her love for him was unfathomable." (Sự mãnh liệt của tình yêu dành cho anh ấy của cô ấy là không thể hiểu được.)

3. Sử dụng trong văn học và thơ ca:

  • Correct: "The ocean's depths held an unfathomable allure." (Đáy biển mang một sức quyến rũ không thể hiểu được.)
  • Correct: "Her eyes reflected an unfathomable sadness." (Ánh mắt của cô ấy phản chiếu một nỗi buồn không thể hiểu được.)

Lưu ý:

  • "Unfathomable" thường được dùng để diễn tả những điều mà con người không có khả năng hiểu được thông qua lý trí hay kinh nghiệm.
  • Nó thường được dùng để tạo hiệu ứng cho người đọc hoặc người nghe, nhấn mạnh sự bí ẩn hoặc khó khăn.

Các từ đồng nghĩa (synonyms):

  • Incomprehensible
  • Unfathomable
  • Intangible
  • Mysterious
  • Unexplained

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()