abstruse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abstruse nghĩa là Tóm tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ abstruse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abstruse

abstruseadjective

Tóm tắt

/əbˈstruːs//əbˈstruːs/

Từ "abstruse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæb.strəs

Phần chia là: ab-struse

  • Ab (như "ab" trong "about")
  • struse (như "loose" nhưng có âm "s" ở giữa)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abstruse trong tiếng Anh

Từ "abstruse" trong tiếng Anh có nghĩa là khó hiểu, phức tạp, khó giải mã, thường dùng để mô tả những điều quá trừu tượng, khó nắm bắt được. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Abstruse: Difficult to understand; obscure. (Khó hiểu; mờ mịt)
  • Đôi khi được dùng để chỉ những ý tưởng, khái niệm trừu tượng, vượt quá tầm hiểu biết thông thường.

2. Cách sử dụng:

  • Để mô tả một tác phẩm văn học, triết học, hoặc khoa học:

    • "The philosopher’s arguments are often abstruse and difficult to follow." (Những lập luận của nhà triết học thường rất khó hiểu và khó theo dõi.)
    • "The poem’s abstruse imagery left many readers confused." (Những hình ảnh khó hiểu trong bài thơ khiến nhiều người đọc bối rối.)
    • "The complex equations in the physics textbook were abstruse to the average student." (Các phương trình phức tạp trong sách giáo khoa vật lý là điều khó hiểu đối với học sinh bình thường.)
  • Để mô tả một chủ đề hoặc ý tưởng:

    • "He delved into abstruse theological debates." (Ông đã đắm mình trong những cuộc tranh luận trừu tượng về thần học.)
    • "The concept of quantum mechanics is known to be abstruse.” (Khái niệm về cơ học lượng tử được biết là khó hiểu.)
  • Có thể dùng để miêu tả một người nói hoặc viết:

    • "He used abstruse language, making it difficult for me to understand his meaning." (Ông sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khiến tôi khó hiểu ý của ông.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Obscure
  • Esoteric
  • Recondite
  • Cryptic
  • Intricate

4. Ví dụ khác:

  • "The passage contained abstruse references to medieval alchemy, which most readers wouldn't understand." (Đoạn văn này chứa các chỉ dẫn/ngụ ý khó hiểu về luyện kim trung cổ, mà hầu hết người đọc sẽ không hiểu.)

Lưu ý: "Abstruse" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với các từ đồng nghĩa như "complex" hoặc "intricate". Nó nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc hiểu một cách thực sự, chứ không chỉ là việc phức tạp.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abstruse" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()