esoteric là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

esoteric nghĩa là bí truyền. Học cách phát âm, sử dụng từ esoteric qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ esoteric

esotericadjective

bí truyền

/ˌiːsəˈterɪk//ˌesəˈterɪk/

Từ "esoteric" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • e-sə-tə-rī

Phần gạch đầu dòng (ˈɛsəˌtɛəri) thể hiện trọng âm.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • e: Phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn, không kéo dài).
  • sə: Phát âm như âm "su" trong "sun" (ngắn, không kéo dài).
  • tə: Phát âm như âm "tu" trong "tune" (ngắn, không kéo dài).
  • rī: Phát âm như âm "ree" trong "free" (nhấn mạnh vào âm "r").

Bạn có thể tìm thêm các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập nghe và theo dõi cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ esoteric trong tiếng Anh

Từ "esoteric" trong tiếng Anh có nghĩa là khó hiểu, chỉ dành cho một nhóm nhỏ người có chuyên môn hoặc kiến thức đặc biệt, hoặc mang tính bí ẩn và khó giải thích. Nó thường được dùng để mô tả những điều không dễ tiếp cận với người bình thường.

Dưới đây là cách sử dụng từ "esoteric" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Tri thức, kiến thức chuyên môn:

  • Example: "The professor’s lectures were filled with esoteric references to ancient philosophy, making it difficult for the undergraduates to follow." (Các bài giảng của giáo sư đầy những tham chiếu khó hiểu đến triết học cổ đại, khiến sinh viên đại học khó theo kịp.)
  • Explanation: Ở đây, "esoteric" dùng để chỉ kiến thức chuyên môn sâu rộng, không phải ai cũng có thể hiểu được.

2. Văn hóa, nghệ thuật:

  • Example: "The film's symbolism and plot were considered esoteric by many critics, suggesting it was meant for a select audience." (Bản đồ ý nghĩa và cốt truyện của bộ phim được coi là khó hiểu bởi nhiều nhà phê bình, cho thấy nó được hướng đến một nhóm khán giả đặc biệt.)
  • Explanation: Chủ nghĩa "esoteric" thường được áp dụng cho các tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc tôn giáo có những tầng ý nghĩa sâu xa, chỉ những người có kinh nghiệm hoặc kiến thức đặc biệt mới có thể giải mã.

3. Tôn giáo, tín ngưỡng:

  • Example: "The rituals and beliefs of the secret society were esoteric and shrouded in mystery." (Các nghi lễ và tín ngưỡng của hội kín đó là khó hiểu và ẩn dưới vẻ bí ẩn.)
  • Explanation: Trong bối cảnh này, "esoteric" diễn tả những điều kiện thức, thường được giữ bí mật và chỉ dành cho các thành viên chính thức.

4. Nói chung (khó hiểu, khó giải thích):

  • Example: "He offered an esoteric explanation for his absence, which nobody seemed to understand." (Anh ta đưa ra một lời giải thích khó hiểu về sự vắng mặt của mình, mà không ai có vẻ hiểu được.)
  • Explanation: Ở đây, "esoteric" dùng để mô tả một lời giải thích phức tạp, khó lý giải, không phải ai cũng có thể nắm bắt được.

Một vài lưu ý:

  • Đối lập: "Esoteric" có đối lập là "exoteric" – dễ hiểu, dễ tiếp cận.
  • Cảnh báo: “Esoteric” có thể mang sắc thái hơi tiêu cực, ngụ ý rằng một điều gì đó quá phức tạp hoặc khó hiểu.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "esoteric" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()