technical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

technical nghĩa là kỹ thuật, chuyên môn. Học cách phát âm, sử dụng từ technical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ technical

technicaladjective

kỹ thuật, chuyên môn

/ˈtɛknɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ technical

Từ "technical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • těk-nik-əl

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • těk: Âm "t" phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt. Âm "ěk" là âm "e" kéo dài, giống như âm "e" trong tiếng Anh từ "bed" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • nik: Âm "n" phát âm giống như âm "n" trong tiếng Việt. Âm "ik" là âm "i" theo sau là "k" phát âm giống như âm "k" trong tiếng Việt.
  • əl: Âm "əl" là âm "l" kéo dài, giống như âm "l" trong tiếng Anh từ "light" nhưng kéo dài hơn một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ technical trong tiếng Anh

Từ "technical" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Liên quan đến kỹ thuật, công nghệ, chuyên môn:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "technical". Nó chỉ những điều liên quan đến kỹ thuật, công nghệ, hoặc những kiến thức chuyên môn cụ thể trong một lĩnh vực.
  • Ví dụ:
    • "He has a technical background in engineering." (Ông ấy có nền tảng kỹ thuật trong kỹ thuật.)
    • "The car needs a technical inspection." (Chiếc xe cần kiểm tra kỹ thuật.)
    • "She’s good at technical writing." (Cô ấy giỏi viết kỹ thuật.)
    • "This software requires technical expertise." (Phần mềm này đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật.)

2. Liên quan đến ngôn ngữ, thuật ngữ chuyên ngành:

  • Định nghĩa: Khi nói về ngôn ngữ, thuật ngữ, hoặc các câu lệnh chuyên môn.
  • Ví dụ:
    • "Let's discuss the technical details of the contract." (Hãy thảo luận về các chi tiết kỹ thuật của hợp đồng.)
    • "The manual provides a technical glossary." (Sách hướng dẫn cung cấp từ vựng kỹ thuật.)
    • "He explained the technical terms in a way that was easy to understand." (Anh ấy giải thích các thuật ngữ kỹ thuật theo cách dễ hiểu.)

3. Liên quan đến kiến ​​thức, kỹ năng cụ thể:

  • Định nghĩa: Khi đề cập đến sức mạnh hoặc khả năng cụ thể, thường là một kỹ năng chuyên môn.
  • Ví dụ:
    • "She has a technical knack for fixing computers." (Cô ấy có một tài năng kỹ thuật để sửa chữa máy tính.)
    • "He needs technical skills to succeed in this role." (Anh ấy cần kỹ năng kỹ thuật để thành công trong vai trò này.)

4. Cách dùng khác (ít phổ biến hơn):

  • Technical issue/problem: Vấn đề kỹ thuật (ví dụ: "There's a technical problem with the website.")
  • Technical support: Hỗ trợ kỹ thuật.

Lời khuyên để sử dụng từ "technical" chính xác:

  • Suy nghĩ về ngữ cảnh: Hãy xác định rõ ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp nhất.
  • Thay thế bằng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như "technical," "specialized," "expert," hoặc "professional."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "technical" trong một lĩnh vực cụ thể như IT, y học, hoặc xây dựng?

Luyện tập với từ vựng technical

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The report requires a high level of ________ expertise to analyze the data accurately.
  2. She struggled with the ________ aspects of the software, so she attended a training course.
  3. The manager emphasized the importance of clear ________ when discussing project timelines. (communication/technical)
  4. His role involves both creative and ________ tasks, such as coding and debugging. (practical/technical)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Engineers must document all ________ issues to ensure smooth project execution.
    a) technical
    b) financial
    c) managerial
    d) operational

  2. The team faced a(n) ________ challenge while configuring the server.
    a) ethical
    b) minor
    c) technical
    d) interpersonal

  3. The manual provides ________ guidance for troubleshooting common errors. (Có thể chọn nhiều đáp án)
    a) vague
    b) technical
    c) step-by-step
    d) outdated

  4. To resolve the bug, we need to examine the ________ specifications of the device.
    a) aesthetic
    b) logistical
    c) functional
    d) technical

  5. Her presentation avoided complex jargon to ensure it was accessible to non-________ audiences.
    a) academic
    b) technical
    c) professional
    d) creative


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The engineer explained the complicated process in simple terms.
    Rewrite: The engineer simplified the ________ process for the team.

  2. Original: The system failure was caused by outdated infrastructure.
    Rewrite: The ________ issue was due to outdated infrastructure.

  3. Original: The handbook includes instructions for advanced users. (Không dùng "technical")
    Rewrite: The handbook provides ________ guidelines for experts. (specialized/professional)


Đáp án

Bài 1 (Điền từ):

  1. technical
  2. technical
  3. communication
  4. practical

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) technical
  2. c) technical
  3. b) technical, c) step-by-step
  4. d) technical
  5. b) technical

Bài 3 (Viết lại):

  1. The engineer simplified the technical process for the team.
  2. The technical issue was due to outdated infrastructure.
  3. The handbook provides specialized guidelines for experts. (Hoặc professional)

Bình luận ()