
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
scientific nghĩa là khoa học, có tính khoa học. Học cách phát âm, sử dụng từ scientific qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khoa học, có tính khoa học
Từ "scientific" được phát âm như sau:
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "scientific" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc liên quan đến khoa học, có tính khách quan và dựa trên bằng chứng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Tóm lại, từ "scientific" mang ý nghĩa liên quan đến khoa học, dựa trên bằng chứng, khách quan và chính xác. Việc sử dụng từ này giúp tăng tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của thông tin, lý lẽ và lập luận.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "scientific" trong một bài viết khoa học, một báo cáo, hay một cuộc trò chuyện thông thường?
To validate their hypothesis, the researchers needed:
a) scientific methods
b) intuitive guesses
c) financial reports
d) artistic inspiration
The study’s credibility depends on its:
a) popularity
b) scientific rigor
c) political bias
d) reproducible results
Which term describes a systematic investigation of phenomena?
a) fictional
b) scientific
c) speculative
d) emotional
The journal prioritizes papers with:
a) colorful diagrams
b) peer-reviewed research
c) scientific accuracy
d) poetic language
The theory was initially dismissed for lacking:
a) empirical support
b) scientific validity
c) humorous content
d) celebrity endorsements
Original: The process must follow methods that are based on evidence and testing.
Rewritten: The process must follow scientific methods.
Original: She studies natural phenomena using experiments and data.
Rewritten: She conducts scientific research on natural phenomena.
Original: His argument relied on logical reasoning rather than proven facts.
Rewritten: His argument lacked empirical evidence. (Không dùng "scientific")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()