
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
academic nghĩa là thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm. Học cách phát âm, sử dụng từ academic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
Từ "academic" được phát âm như sau:
Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phát âm mạnh nhất vào âm tiết đầu tiên.
Cụ thể:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "academic" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến học thuật và giáo dục. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ cụ thể hơn. Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ liên quan đến một chủ đề nào đó không?
The conference attracted participants with diverse backgrounds, including ________ professionals and industry experts.
A. academic
B. theoretical
C. casual
D. financial
Which of the following words describe formal learning environments? (Chọn 2)
A. rigorous
B. academic
C. spontaneous
D. informal
Her speech was praised for its ________ depth, though some critics found it overly complex.
A. emotional
B. academic
C. simplistic
D. creative
The team prioritized ________ solutions over untested ideas during the project.
A. academic
B. practical
C. hypothetical
D. artistic
The university promotes a(n) ________ culture that encourages critical thinking and research.
A. bureaucratic
B. academic
C. chaotic
D. competitive
Original: The study’s methodology was very scholarly.
Rewrite: ___________________________________________________________.
Original: His expertise is mostly based on university research.
Rewrite: ___________________________________________________________.
Original: The article’s tone was too formal for a general audience.
Rewrite: ___________________________________________________________. (Không dùng "academic")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()