academic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

academic có nghĩa là thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ academic

academicadjective

thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

/ˌakəˈdɛmɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ academic

Từ "academic" được phát âm như sau:

  • ˈæk-a-dēm-ik

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phát âm mạnh nhất vào âm tiết đầu tiên.

Cụ thể:

  • a - phát âm như âm "uh" (giống như "uh-oh")
  • c - phát âm như âm "k"
  • a - phát âm như âm "uh"
  • demic - phát âm như "dé-mik" (nhấn vào âm "dé")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ academic trong tiếng Anh

Từ "academic" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến học thuật và giáo dục. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Miền học thuật (Academic field):

  • Ý nghĩa: Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc học tập cụ thể, thường liên quan đến các trường đại học và các cơ sở giáo dục cao cấp.
  • Ví dụ:
    • "She specializes in academic history." (Cô ấy chuyên về lịch sử học thuật.)
    • "The conference focused on academic research in climate science." (Hội nghị tập trung vào nghiên cứu học thuật về khoa học khí hậu.)
    • "He's a leading expert in academic philosophy." (Ông ấy là một chuyên gia hàng đầu về triết học học thuật.)

2. Liên quan đến học tập và giảng dạy (Academic study/learning):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để mô tả các hoạt động, chương trình hoặc kết quả liên quan đến học tập tại trường đại học hoặc cao đẳng.
  • Ví dụ:
    • "She's pursuing an academic degree in engineering." (Cô ấy đang theo học bằng cấp học thuật trong kỹ thuật.)
    • "The university offers a wide range of academic courses." (Trường đại học cung cấp nhiều khóa học học thuật.)
    • "He developed strong academic skills during his time at university." (Anh ấy phát triển các kỹ năng học thuật mạnh mẽ trong thời gian ở trường đại học.)

3. Tính chất hoặc phong cách (Academic style/tone):

  • Ý nghĩa: Mô tả một phong cách viết hoặc suy nghĩ trang trọng, khách quan, dựa trên bằng chứng và lý luận, thường thấy trong các bài viết học thuật.
  • Ví dụ:
    • "The paper adopts an academic style and presents a rigorous argument." (Bài viết sử dụng phong cách học thuật và trình bày một lập luận nghiêm ngặt.)
    • "His analysis is characterized by an academic objectivity." (Phân tích của ông ấy được đặc trưng bởi sự khách quan học thuật.)

4. "Academic" dùng để chỉ người có trình độ học vấn cao (Academic):

  • Ý nghĩa: Một cách gọi chung cho những người đã hoàn thành các chương trình học tập cao cấp như tiến sĩ, thạc sĩ, hoặc có bằng cử nhân danh dự.
  • Ví dụ:
    • "She is an academic at Oxford University." (Cô ấy là một học giả tại Đại học Oxford.)
    • "He gave an academic lecture on modern art." (Ông ấy đã giảng một bài giảng học thuật về nghệ thuật hiện đại.)

Lưu ý:

  • “Academic” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và chính thức.
  • Trong một số trường hợp, "scholarly" (học thuật) có thể là một lựa chọn thay thế, mang ý nghĩa tương tự.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ cụ thể hơn. Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ liên quan đến một chủ đề nào đó không?


Bình luận ()