classroom là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

classroom nghĩa là lớp học, phòng học. Học cách phát âm, sử dụng từ classroom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ classroom

classroomnoun

lớp học, phòng học

/ˈklɑːsruːm//ˈklɑːsrʊm/
Định nghĩa & cách phát âm từ classroom

Phát âm từ "classroom" trong tiếng Anh như sau:

/ˈklæs.rüm/

Phát âm chi tiết:

  • klas: Phát âm giống như "class" nhưng kéo dài thêm một chút.
  • room: Phát âm giống như từ "room" quen thuộc.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ classroom trong tiếng Anh

Từ "classroom" trong tiếng Anh có nghĩa là "phòng học" hoặc "sân học". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đầy đủ:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Phòng học, sân học. Đây là nghĩa phổ biến nhất.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả không gian:

    • "The classroom is small and brightly decorated." (Phòng học nhỏ và được trang trí tươi sáng.)
    • "She teaches in a large classroom with many desks." (Cô ấy dạy trong một phòng học lớn với nhiều bàn.)
    • "Let’s clean the classroom before school starts." (Hãy dọn phòng học trước khi trường bắt đầu.)
  • Chỉ địa điểm học tập:

    • "I go to school to the classroom." (Tôi đến trường đến phòng học.)
    • "The students are sitting in their classrooms." (Học sinh đang ngồi trong phòng học của họ.)
  • Trong các cụm từ và thành ngữ:

    • Classroom setting: Môi trường lớp học (thường dùng để mô tả một tình huống học tập). Ví dụ: "The presentation was well delivered in the classroom setting." (Bài thuyết trình được trình bày tốt trong môi trường lớp học.)
    • Classroom activities: Các hoạt động trong lớp học. Ví dụ: "Reading and writing are important classroom activities." (Đọc và viết là các hoạt động quan trọng trong lớp học.)
    • Classroom management: Quản lý lớp học. Ví dụ: "Good classroom management helps students learn effectively." (Quản lý lớp học tốt giúp học sinh học tập hiệu quả.)

3. Các dạng khác của từ "classroom":

  • Classrooms: (Plural - Số nhiều) Các phòng học.
  • To classroom: Đưa vào phòng học. Ví dụ: "The teacher asked him to classroom." (Giáo viên yêu cầu anh ấy vào phòng học.)

4. Ví dụ cụ thể hơn:

  • He’s writing his name on the whiteboard in the classroom. (Anh ấy đang viết tên mình lên bảng trắng trong phòng học.)
  • The students are listening attentively to the teacher in the classroom. (Học sinh đang lắng nghe chăm chú người giáo viên trong phòng học.)
  • The principal inspected each classroom to ensure they were clean and well-maintained. (Hiệu trưởng kiểm tra từng phòng học để đảm bảo chúng sạch sẽ và được bảo trì tốt.)

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng classroom

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The students quietly entered the ______ and took their seats.
  2. Our school installed a new projector in the ______ to improve teaching quality.
  3. The librarian asked us to return the books to the ______ after reading.
  4. The science experiment was conducted in the ______, not the playground.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these places are commonly found in a school? (Chọn 2)
    A. Classroom
    B. Supermarket
    C. Laboratory
    D. Auditorium

  2. Teachers usually write on the whiteboard in the ______.
    A. office
    B. classroom
    C. cafeteria
    D. library

  3. Students should keep their ______ clean and organized. (Chọn 2)
    A. desks
    B. classroom
    C. gym
    D. notebooks

  4. The ______ is where group discussions often take place.
    A. hallway
    B. playground
    C. classroom
    D. parking lot

  5. During breaks, students are not allowed to run in the ______.
    A. classroom
    B. corridor
    C. staffroom
    D. canteen


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The teacher asked us to tidy up the room before leaving.
    → The teacher asked us to tidy up the classroom before leaving.
  2. Learning happens everywhere, not just in lecture halls.
    → Learning happens everywhere, not just in classrooms.
  3. The principal announced a meeting in the hall for all students.
    → The principal announced a meeting in the auditorium for all students.

Đáp án:

Bài 1:

  1. classroom
  2. classroom
  3. library (nhiễu)
  4. lab (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, C
  2. B
  3. A, B
  4. C
  5. B

Bài 3:

  1. The teacher asked us to tidy up the classroom before leaving.
  2. Learning happens everywhere, not just in classrooms.
  3. The principal announced a meeting in the auditorium for all students.

Bình luận ()