university là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

university nghĩa là trường đại học. Học cách phát âm, sử dụng từ university qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ university

universitynoun

trường đại học

/ˌjuːnɪˈvəːsɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ university

Từ "university" có cách phát âm như sau:

  • ʊˈvɜːrsəti (Tiếng Mỹ) hoặc ˌjuːnɪˈvɜːrsəti (Tiếng Anh Anh)

Phần gạch dưới (ˈ) và dấu nháy kép (ˌ) chỉ vị trí nhấn nhá.

Cụ thể:

  • ʊ - Giống âm "u" trong "but"
  • ˈvɜːrs - Nhấn mạnh vào âm "ver"
  • ˈsɪtɪ - Nhấn mạnh vào âm "sit"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ university trong tiếng Anh

Từ "university" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Noun (Danh từ) - Dùng để chỉ một cơ sở giáo dục:

  • General usage: University là một cơ sở giáo dục đại học, nơi cung cấp giáo dục bậc cao, thường bao gồm cả bằng cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.

    • Example: "She is studying at university." (Cô ấy đang học tại trường đại học.)
    • Example: "The university offers a wide range of courses." (Trường đại học cung cấp nhiều loại khóa học.)
  • Formal usage: Sử dụng "university" khi muốn nhấn mạnh tính chất trang trọng và uy tín của một trường đại học.

    • Example: "Oxford University is one of the oldest and most prestigious institutions in the world." (Đại học Oxford là một trong những trường lâu đời và danh tiếng nhất trên thế giới.)

2. Adjective (Tính từ) - Dùng để mô tả một thứ gì đó liên quan đến đại học:

  • University education: Mô tả một loại hình giáo dục.

    • Example: “He received a university education.” (Anh ấy đã nhận được một nền giáo dục đại học.)
  • University research: Mô tả một loại nghiên cứu.

    • Example: “The university is conducting research on renewable energy.” (Trường đại học đang tiến hành nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
  • University libraries: Mô tả thư viện của trường đại học.

    • Example: "The university library has a vast collection of books." (Thư viện trường đại học có một bộ sưu tập sách khổng lồ.)

3. Part of a phrase (Thành phần của cụm từ):

  • University town: Một thị trấn có một trường đại học lớn.

    • Example: "Cambridge is a beautiful university town." (Cambridge là một thị trấn xinh đẹp với trường đại học lớn.)
  • University campus: Khuôn viên của trường đại học.

    • Example: "I spent the afternoon walking around the university campus." (Tôi dành buổi chiều để đi dạo quanh khuôn viên trường đại học.)

Tổng kết:

Loại sử dụng Ví dụ
Noun She attends university.
Noun Harvard University.
Adjective He has a university degree.
Adjective University research is important.
Part of Phrase A university town.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "university", bạn có thể coi nó như một từ chung, bao gồm nhiều trường phổ thông và cao đẳng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "university" trong một bài luận, email, hoặc hội thoại thông thường?

Thành ngữ của từ university

the university of life
(informal)the experience of life thought of as giving somebody an education, instead of the person gaining formal qualifications
  • a degree from the university of life

Bình luận ()