institute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

institute nghĩa là viện, học viện. Học cách phát âm, sử dụng từ institute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ institute

institutenoun/verb

viện, học viện

/ˈɪnstɪtjuːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ institute

Từ "institute" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪnˈstɪtjuːt/
  • Phát âm gần đúng: in-ˈsti-tuːt

Phân tích chi tiết:

  • in: Phát âm giống như trong từ "in" (nhỏ vào, trong).
  • st: Phát âm giống như "st" trong "stop".
  • i: Phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit".
  • tute: Phát âm là "tu-et", với "u" nghe giống như “oo” trong "book".

Mẹo:

Bạn có thể tưởng tượng từ "institute" là "in-stit-you-t".

Để nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ institute trong tiếng Anh

Từ "institute" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến một tổ chức hoặc cơ quan. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Như một tổ chức hoặc cơ quan (noun):

  • Định nghĩa: "Institute" thường dùng để chỉ một tổ chức, cơ quan hoặc trường học chuyên về một lĩnh vực học thuật hoặc nghiên cứu cụ thể. Nó thường có quy mô lớn và được thành lập để nghiên cứu, giáo dục hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến một chủ đề nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The Institute of Technology offers a range of engineering courses." (Trường Viện Công nghệ cung cấp nhiều khóa học kỹ thuật.)
    • "She works at the National Institute of Health." (Cô ấy làm việc tại Viện Quốc gia Khoa học.)
    • "The World Bank is an international institute promoting economic development." (Ngân hàng Thế giới là một tổ chức quốc tế thúc đẩy phát triển kinh tế.)
    • "The medical institute is known for its advanced research." (Viện y học nổi tiếng với nghiên cứu tiên tiến của mình.)

2. Như một hành động, quy trình hoặc quá trình (verb):

  • Định nghĩa: "To institute" có nghĩa là thiết lập, thành lập hoặc bắt đầu một quy trình, chính sách, hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "The company decided to institute a new training program." (Công ty quyết định thiết lập một chương trình đào tạo mới.)
    • "The government instituted a ban on smoking in public places." (Chính phủ đã ban hành lệnh cấm hút thuốc ở những nơi công cộng.)
    • "The institute a system of checks and balances." (Thành lập một hệ thống kiểm soát và cân bằng.)

3. Các trường hợp khác:

  • Institute (someone) into something: (chủ động) Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, có nghĩa là đưa hoặc phong một người vào một vị trí hoặc một tổ chức.
    • "He was institute a member of the academy." (Ông được phong thành thành viên của học viện.)

Tổng kết:

Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Noun Tổ chức, cơ quan, trường học “The Institute of Science”
Verb Thiết lập, thành lập, bắt đầu “The company instituted a new policy.”

Lưu ý: "Institute" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chính thức và học thuật.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "organization," "foundation," "research center," hoặc "academy" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "institute" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (như y học, khoa học, hoặc kinh doanh)?


Bình luận ()