agency là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agency có nghĩa là tác dụng, lực; môi giới, trung gian. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agency

agencynoun

tác dụng, lực, môi giới, trung gian

/ˈeɪdʒ(ə)nsi/
Định nghĩa & cách phát âm từ agency

Từ "agency" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈeɪdʒənsi/

    • A: Phát âm như âm "e" trong "bed" (âm ngắn).
    • Jen: Phát âm như âm "j" trong "jump" và âm "en" như trong "pen".
    • Sy: Phát âm như âm "si" trong "sister".
  • Dấu mũ: Không có dấu mũ nào đặc biệt.

Tổng kết: /ˈeɪdʒənsi/ (ghé vào âm "ay-djen-si")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agency trong tiếng Anh

Từ "agency" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:

1. Agency (Nghĩa: Cơ quan, tổ chức, đại lý)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “agency”, đề cập đến một tổ chức hoặc cá nhân có quyền hành hoặc đại diện cho ai đó hoặc một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The agency is responsible for regulating the financial industry." (Cơ quan này chịu trách nhiệm quản lý ngành tài chính.)
    • "We used a travel agency to book our flights and hotel." (Chúng tôi sử dụng một đại lý du lịch để đặt vé máy bay và khách sạn.)
    • "The government is investigating the role of the intelligence agency." (Chính phủ đang điều tra vai trò của cơ quan tình báo.)
    • "She works as a talent agency representative." (Cô ấy làm việc đại diện cho các tài năng.)

2. Agency (Nghĩa: Khả năng, quyền tự chủ, tác động)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "agency" đề cập đến khả năng tự chủ, quyền hành động độc lập, hoặc tác động của một cá nhân hoặc vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The patient has a strong sense of agency over their own health." (Bệnh nhân có ý thức mạnh mẽ về quyền tự chủ đối với sức khỏe của mình.)
    • "The artist's work shows a great deal of personal agency." (Tác phẩm của nghệ sĩ thể hiện rất nhiều quyền tự chủ cá nhân.)
    • “His actions demonstrated his agency in the situation.” (Hành động của anh ấy đã thể hiện quyền tự chủ của anh ấy trong tình huống đó.)

3. Agency (Nghĩa: Văn phòng đại diện, trụ sở)

  • Ý nghĩa: Trong một số ngành nghề, "agency" có thể chỉ một văn phòng đại diện hoặc trụ sở của một công ty.
  • Ví dụ:
    • "The pharmaceutical agency is located in Manhattan." (Văn phòng đại diện dược phẩm nằm ở Manhattan.)

Các cách sử dụng khác nhau:

  • Noun (Danh từ): Thường dùng để chỉ tổ chức, cơ quan, hoặc khả năng. (Ví dụ: “The police agency”)
  • Verb (Động từ) - Less common (Ít dùng hơn): "To agency" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến việc trao quyền hoặc ủy quyền. Ví dụ: “The company delegated agency to the local branches." (Công ty đã ủy quyền quyền hành cho các chi nhánh địa phương.)

Lưu ý:

  • Để hiểu nghĩa chính xác của "agency", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "agency" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi cần một ví dụ về cách sử dụng 'agency' trong một câu về marketing" hoặc "Tôi muốn biết 'agency' có nghĩa là gì trong tác phẩm văn học".

Thành ngữ của từ agency

through the agency of
(formal)as a result of the action of somebody/something
  • He obtained his position through the agency of an old friend.

Bình luận ()