
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
agency nghĩa là tác dụng, lực; môi giới, trung gian. Học cách phát âm, sử dụng từ agency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tác dụng, lực, môi giới, trung gian
Từ "agency" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈeɪdʒənsi/
Dấu mũ: Không có dấu mũ nào đặc biệt.
Tổng kết: /ˈeɪdʒənsi/
(ghé vào âm "ay-djen-si")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "agency" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:
Các cách sử dụng khác nhau:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "agency" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi cần một ví dụ về cách sử dụng 'agency' trong một câu về marketing" hoặc "Tôi muốn biết 'agency' có nghĩa là gì trong tác phẩm văn học".
The United Nations Children's Fund (UNICEF) is a global ________ focused on youth welfare.
a) agency
b) organization
c) department
d) institution
The marketing team outsourced the campaign to an external ________.
a) bureau
b) agency
c) office
d) branch
She lacked the legal ________ to sign the contract on behalf of the company.
a) power
b) agency
c) permission
d) ability
The consulting ________ proposed a restructuring plan for the struggling firm.
a) group
b) agency
c) committee
d) alliance
His ________ to negotiate declined after the policy change.
a) authority
b) autonomy
c) agency
d) influence
The company hired a firm to manage its public relations.
→ The company hired a PR ________.
She has the authority to make executive decisions independently.
→ She has the ________ to act on her own.
The committee oversees environmental regulations. (Yêu cầu: không dùng "agency")
→ The committee is responsible for ________ environmental regulations.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()