organization là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

organization nghĩa là tổ chức, cơ quan; sự tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ organization qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ organization

organizationnoun

tổ chức, cơ quan, sự tổ chức

/ˌɔːɡənʌɪˈzeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ organization

Từ "organization" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ước điệu (stress): or-ga-ni-za-tion
  • Nguyên âm:
    • or: /ˈɔːr/ (giống như "or" trong tiếng Việt)
    • ga: /ˈɡæn/ (giống như "găn")
    • ni: /ˌnaɪ/ (giống như "nai")
    • za: /ˌtseɪ/ (giống như "tay")
    • tion: /ʃən/ (giống như "shun")

Tổng hợp: /ˈɔːrˌɡænɪˌzeɪʃən/

Lời khuyên:

  • Luyện tập: Lắng nghe người bản xứ phát âm từ này và cố gắng bắt chước.
  • Chia nhỏ: Chia từ thành các phần nhỏ (or-ga-ni-za-tion) và luyện tập từng phần.
  • Sử dụng tài liệu: Tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ organization trong tiếng Anh

Từ "organization" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:

1. Tổ chức, cơ quan, hội nhóm (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "organization". Nó đề cập đến một nhóm người hoặc một cấu trúc được thành lập để đạt được một mục đích chung.
  • Ví dụ:
    • "The Red Cross is a humanitarian organization." (Hội Chữ Thần là một tổ chức nhân đạo.)
    • "She works for a large organization in the finance industry." (Cô ấy làm việc cho một tổ chức lớn trong ngành tài chính.)
    • "We need a better organization for the volunteer program." (Chúng ta cần một sự tổ chức tốt hơn cho chương trình tình nguyện.)
  • Dạng giống ngữ: Organizations (nhiều tổ chức)

2. Việc sắp xếp, tổ chức (verb):

  • Ý nghĩa: "To organize" có nghĩa là sắp xếp, tổ chức, điều hành một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I need to organize my desk before I can work." (Tôi cần sắp xếp bàn làm việc của mình trước khi có thể làm việc.)
    • "He organized the event from start to finish." (Anh ấy đã tổ chức sự kiện từ đầu đến cuối.)
    • "Please organize the documents alphabetically." (Vui lòng sắp xếp các tài liệu theo thứ tự bảng chữ cái.)

3. Tổ chức, cấu trúc (noun - trong ngữ cảnh hành chính, quản lý):

  • Ý nghĩa: Khi nói đến các hệ thống, quy trình hoặc cấu trúc quản lý, “organization” thường mang ý nghĩa là một hệ thống được xây dựng để điều hành một tổ chức.
  • Ví dụ:
    • “The company’s organization is very hierarchical.” (Cấu trúc tổ chức của công ty rất phân cấp.)
    • “Good organization is essential for efficiency.” (Sự tổ chức tốt là yếu tố then chốt cho hiệu quả.)

4. Sự sắp xếp, trình bày (adjective - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Đi đôi với một danh từ, "organized" mô tả một thứ gì đó được sắp xếp, có trật tự.
  • Ví dụ:
    • "an organized schedule" (một lịch trình được sắp xếp)
    • "an organized presentation" (một bài thuyết trình được sắp xếp)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Synonyms: Có nhiều từ đồng nghĩa với "organization" tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ: company, group, agency, institution, firm, association, committee.
  • Phân biệt với "organ": "Organ" (tổ chức) thường đề cập đến một bộ phận của cơ thể sinh vật, trong khi "organization" (tổ chức) đề cập đến một nhóm hoặc cấu trúc.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "organization" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài luận, đang học về quản lý, hay đang tìm kiếm một từ đồng nghĩa?


Bình luận ()