network là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

network nghĩa là mạng lưới, hệ thống. Học cách phát âm, sử dụng từ network qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ network

networknoun

mạng lưới, hệ thống

/ˈnɛtwəːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ network

Từ "network" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. /ˈnetərk/ (Nguyên âm là "ə" - như trong "about")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, đặc biệt ở Mỹ.
  • Phát âm: "net" (như "net" trong "net ball) + "er" (như "er" trong "her") + "k" (như "k" trong "kick").

2. /’netwɜːk/ (Nguyên âm là "ə" - như trong "about" và "ɜː" - âm "a" dài)

  • Cách phát âm này phổ biến hơn ở Anh.
  • Phát âm: "net" (như "net" trong "net ball) + "wɜː" (âm "a" dài, giống như trong "ear").

Lưu ý:

  • Khi nói đến "wireless network" (mạng không dây), cách phát âm /’netwɜːk/ thường được ưu tiên hơn.

Để luyện tập tốt nhất, bạn có thể:

  • Tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "network".
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Forvo để nghe và luyện tập phát âm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc luyện tập phát âm từ này cùng bạn không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ network trong tiếng Anh

Từ "network" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm ví dụ:

1. Mạng lưới (Network - as a system of interconnected things):

  • Mạng máy tính: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "The internet is a global network of computers." (Internet là một mạng lưới toàn cầu của máy tính.)
    • Ví dụ: "I need to install a new network driver." (Tôi cần cài đặt trình điều khiển mạng mới.)
  • Mạng xã hội: Đề cập đến các nền tảng như Facebook, Instagram, Twitter, v.v.
    • Ví dụ: "She spends hours on social network." (Cô ấy dành hàng giờ trên mạng xã hội.)
  • Mạng lưới quan hệ: Chỉ một tập hợp các mối quan hệ giữa những người hoặc tổ chức.
    • Ví dụ: "He has a strong network of contacts in the industry." (Anh ấy có một mạng lưới quan hệ mạnh mẽ trong ngành.)
  • Mạng lưới giao thông:
    • Ví dụ: "The city's road network is congested during rush hour." (Mạng lưới đường bộ của thành phố bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm.)

2. Mạng (Network - as a group of people connected):

  • Một nhóm người làm việc cùng nhau:
    • Ví dụ: "They formed a network of writers to critique each other's work." (Họ thành lập một mạng lưới các nhà văn để phê bình tác phẩm của nhau.)
  • Một nhóm người có chung mối quan tâm:
    • Ví dụ: "This network of volunteers is dedicated to helping the homeless." (Mạng lưới tình nguyện viên này dành để giúp đỡ người vô gia cư.)

3. Mạng (Network - as a system for sharing resources):

  • Hệ thống phân phối:
    • Ví dụ: "The company is investing in a new distribution network." (Công ty đang đầu tư vào một hệ thống phân phối mới.)

4. Các dạng khác của từ "network":

  • Networking: (sth) - Việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ trong một lĩnh vực hoặc ngành. (Ví dụ: "Networking at the conference was incredibly helpful.")
  • Networked: (adj.) - Kết nối, liên kết. (Ví dụ: "The system is networked to multiple servers.")

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "network" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'network' trong một email xin việc?" hoặc "Tôi muốn biết 'network' được dùng như thế nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin?"


Bình luận ()