Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
web nghĩa là mạng, lưới. Học cách phát âm, sử dụng từ web qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mạng, lưới

Từ "web" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?
Từ "web" (hay "the web") trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
| Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| The World Wide Web | Toàn bộ hệ thống web | I use the web to learn about history. |
| A web site/page | Một trang web cụ thể | Visit my web site for more information. |
| A web (network) | Mạng lưới rộng lớn | The web of lies was difficult to unravel. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "web" trong tiếng Anh. Bạn có thể cho tôi biết thêm nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
To optimize search results, developers focus on:
a) web design
b) internet speed
c) semantic markup
d) offline databases
Which tools are essential for browsing effectively? (Chọn 2)
a) web browser
b) spreadsheet software
c) search engine
d) antivirus program
A complex __________ of alliances tied the nations together.
a) web
b) chain
c) network
d) loop
Static websites differ from dynamic ones because they:
a) lack interactive elements
b) require constant web server updates
c) use only HTML and CSS
d) rely on user-generated content
He accidentally deleted the entire __________ of folders.
a) archive
b) web
c) directory
d) hub
Original: Online learning platforms depend on digital connectivity.
→ Rewrite: Online learning platforms rely on the __________.
Original: The conspiracy involved many interconnected deceptions.
→ Rewrite: The conspiracy was a __________ of lies.
Original: The museum’s digital collection is accessible via their official site.
→ Rewrite: The museum’s digital collection is available online (không dùng "web").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()