team là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

team nghĩa là đội, nhóm. Học cách phát âm, sử dụng từ team qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ team

teamnoun

đội, nhóm

/tiːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ team

Từ "team" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (khu vực Mỹ và một số nơi khác):

  • /tēm/ (âm thanh gần giống "tem")
    • Phần "te" phát âm giống chữ "t" và "e" trong tiếng Việt.
    • Phần "am" phát âm giống chữ "a" và "m" trong tiếng Việt.

2. Cách phát âm ít phổ biến hơn (khu vực Anh):

  • /tiːm/ (âm thanh gần giống "team")
    • Phần "tee" phát âm giống chữ "t" và "ee" trong tiếng Việt.
    • Phần "am" phát âm giống chữ "a" và "m" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

Lời khuyên:

  • Nếu bạn nói tiếng Anh ở Mỹ, cách phát âm /tēm/ là phổ biến nhất.
  • Nếu bạn nói tiếng Anh ở Anh, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng /tēm/ có lẽ được sử dụng rộng rãi hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về âm tiết nào không? Ví dụ: cách phát âm chữ "e" trong "team"?

Cách sử dụng và ví dụ với từ team trong tiếng Anh

Từ "team" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Nhóm người làm việc cùng nhau:

  • Cơ bản: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Team" đề cập đến một nhóm người làm chung một mục tiêu.

    • Ví dụ: "I work on a marketing team." (Tôi làm việc trong một nhóm tiếp thị.)
    • Ví dụ: "Let's build a strong team together." (Hãy cùng xây dựng một đội ngũ mạnh mẽ.)
  • Đội ngũ: Thường được dùng để mô tả một nhóm có kỹ năng và kinh nghiệm cao.

    • Ví dụ: "Our sales team is the best in the region." (Đội ngũ bán hàng của chúng ta là tốt nhất ở khu vực này.)

2. "Team up" - Hợp tác:

  • Ý nghĩa: Sử dụng "team up" để chỉ việc hợp tác với ai đó hoặc một nhóm người.
    • Ví dụ: "Let's team up and finish this project." (Hãy hợp tác lại và hoàn thành dự án này.)
    • Ví dụ: "They decided to team up with a local charity." (Họ quyết định hợp tác với một tổ chức từ thiện địa phương.)

3. "Team spirit" - tinh thần đồng đội:

  • Ý nghĩa: "Team spirit" là sự gắn kết, tinh thần hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.
    • Ví dụ: "The team spirit is fantastic!" (Tinh thần đồng đội thật tuyệt vời!)
    • Ví dụ: "We need to foster a stronger team spirit." (Chúng ta cần thúc đẩy tinh thần đồng đội mạnh mẽ hơn.)

4. Điểm danh, liệt kê:

  • Ý nghĩa: Trong các danh sách hoặc liệt kê, "team" có thể dùng để chỉ một nhóm nhỏ hơn.
    • Ví dụ: "The team presented their findings." (Đội đã trình bày kết quả.)

5. Trong các môn thể thao:

  • Ý nghĩa: "Team" là một đội.
    • Ví dụ: "The football team won the championship." (Đội bóng đá đã giành chức vô địch.)

6. Trong tiếng lóng (thường trong trò chơi điện tử):

  • Ý nghĩa: "Team" có thể chỉ một nhóm game thủ chơi cùng nhau.
    • Ví dụ: "Let's form a team to play this game." (Hãy tạo một nhóm để chơi game này.)

Lưu ý:

  • "Team" luôn đi kèm với danh từ, ví dụ: "a team of doctors," "a sales team."
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng "group" thay cho "team," nhưng "team" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có tính cộng tác cao hơn.

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cứ hỏi nhé.

Thành ngữ của từ team

take one for the team
to give up something that is important to you or to do something that is unpleasant in order to benefit your friends or colleagues
  • Sometimes you have to take one for the team.
  • I know it sounds unfair, but we need you to take one for the team.

Bình luận ()