band là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

band có nghĩa là ban nhạc. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ band

bandnoun

ban nhạc

/band/
Định nghĩa & cách phát âm từ band

Từ "band" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈbænd/ (Nhấn vào âm tiết đầu)

  • Phát âm: /bænd/ (giống như "ban" trong "banana")
  • Sử dụng: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng để chỉ một nhóm nhạc, một dải màu sắc, hoặc một băng (ví dụ: băng gôn).
    • Ví dụ: a music band (một nhóm nhạc), a band of colors (một dải màu sắc), a rubber band (một băng dính).

2. /bænd/ (Nhấn vào âm tiết thứ hai)

  • Phát âm: /bænd/ (giống như "ban" trong "banana", nhưng có xu hướng nhấn mạnh âm "and")
  • Sử dụng: Cách này thường dùng để chỉ một loại mật ong (honey band) hoặc một loại cây (band).
    • Ví dụ: honey band (mật ong), band tree (cây band).

Lưu ý:

  • Khi phát âm, hai cách này thường rất khó phân biệt. Cần dựa vào ngữ cảnh để xác định cách phát âm chính xác.
  • Nếu bạn mới học tiếng Anh, cách phát âm /ˈbænd/ (nhấn vào âm tiết đầu) thường được khuyến khích vì nó phổ biến hơn.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web phát âm để nghe và luyện tập phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ band trong tiếng Anh

Từ "band" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Nhóm nhạc, ban nhạc (Musical group):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "band". Chỉ một nhóm người chơi nhạc cùng nhau.
  • Ví dụ:
    • "The Rolling Stones are a famous band." (The Rolling Stones là một ban nhạc nổi tiếng.)
    • "They formed a band of local musicians." (Họ thành lập một nhóm nhạc từ những nhạc sĩ địa phương.)
    • “Let’s listen to this new band." (Hãy nghe ban nhạc mới này đi.)

2. Dây băng, cuộn băng (Band - material):

  • Ý nghĩa: Là một dải vật liệu, thường là da, vải, hoặc vật liệu tổng hợp, được cuốn lại thành một cuộn.
  • Ví dụ:
    • "He wore a leather band around his wrist." (Anh ấy đeo một dây da xung quanh cổ tay.)
    • "The bandage was a wide band of fabric." (Cuộn băng là một cuộn vải rộng.)

3. Dây, băng (Band – relating to a group of objects):

  • Ý nghĩa: Một dải vật thể liên kết hoặc bao quanh những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "The trees formed a band of greenery around the house." (Những cây cây tạo thành một dải màu xanh lá cây xung quanh ngôi nhà.)
    • “There was a band of fog rolling in.” (Có một dải sương mù đang tiến đến.)

4. Dải, hàng (Band – a row or line):

  • Ý nghĩa: Chỉ một hàng hoặc một dải các vật thể.
  • Ví dụ:
    • "A band of stars appeared in the sky." (Một dải sao xuất hiện trên bầu trời.)
    • "Move to the band of people over there." (Di chuyển đến dải người phía bên kia.)

5. (Slang) Một nhóm người, một tập thể (Group of people):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "band" có thể được dùng để chỉ một nhóm người, thường là một nhóm người có chung mục tiêu hoặc sở thích. (Nghĩa này ít phổ biến hơn các nghĩa trên).
  • Ví dụ:
    • “The hackers formed a band to protest the government’s surveillance.” (Những hacker đã thành lập một nhóm để phản đối sự giám sát của chính phủ.)

Lưu ý:

  • Part of a band: "Part of a band" có nghĩa là thành viên của một ban nhạc. Ví dụ: "She's a talented guitarist, part of a rock band." (Cô ấy là một tay guitar tài năng, là một thành viên của một ban nhạc rock.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "band" trong đó.


Bình luận ()