staff là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

staff nghĩa là nhân viên,gậy. Học cách phát âm, sử dụng từ staff qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ staff

staffnoun

nhân viên,gậy

/stɑːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ staff

Từ "staff" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Staff (n.): Nhân viên, nhân sự, đội ngũ nhân viên

  • Phát âm: /ˈstræf/ (có trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /str/ - nghe giống như chữ "tr" trong tiếng Việt
    • /æ/ - nghe giống như âm "a" trong "apple"
    • /f/ - nghe giống như chữ "f" trong tiếng Việt

2. Staff (v.): Đội, nhóm (thường dùng trong thể thao, văn hóa, hoặc các ngành nghề khác)

  • Phát âm: /ræf/ (có trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ræ/ - nghe giống như chữ "re" trong tiếng Việt, nhưng phát ra âm "r"
    • /f/ - nghe giống như chữ "f" trong tiếng Việt

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ staff trong tiếng Anh

Từ "staff" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến nhân viên và đội ngũ làm việc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nhân viên nói chung (General Staff):

  • Định nghĩa: "Staff" thường được dùng để chỉ tập thể nhân viên trong một tổ chức, công ty, bệnh viện, trường học,...
  • Ví dụ:
    • "The staff at the hotel were very friendly." (Đội ngũ nhân viên khách sạn rất thân thiện.)
    • "The company employs a large staff of engineers." (Công ty sử dụng một đội ngũ lớn kỹ sư.)
    • "He's part of the administrative staff." (Anh ấy là một phần của bộ phận hành chính.)

2. Đội ngũ chuyên môn (Specialized Staff):

  • Định nghĩa: "Staff" có thể chỉ một nhóm nhân viên cụ thể được thuê để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ chuyên biệt.
  • Ví dụ:
    • "The medical staff at the hospital is highly qualified." (Đội ngũ y tế tại bệnh viện rất có trình độ cao.)
    • "The research staff is working on a new drug." (Đội ngũ nghiên cứu đang làm việc trên một loại thuốc mới.)
    • "A dedicated customer support staff is available to assist you." (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng tận tâm sẵn sàng hỗ trợ bạn.)

3. Sử dụng với nghĩa "đội ngũ, nhóm (group of people):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "staff" có thể chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
  • Ví dụ:
    • "The organising staff worked tirelessly to put on the event." (Đội ngũ tổ chức đã làm việc không ngừng nghỉ để tổ chức sự kiện.)

4. Vị trí công việc (Job Title):

  • Định nghĩa: "Staff" cũng có thể được sử dụng như một vị trí công việc (mặc dù ít phổ biến hơn).
  • Ví dụ:
    • "She was offered a position as a nursing staff." (Cô ấy được đề nghị một vị trí làm y tá.)

Lời khuyên khi sử dụng:

  • "Staff" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với "employees" hoặc "workers".
  • "Team" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau trong một dự án cụ thể.
  • "Personnel” là một từ trang trọng hơn dùng để chỉ tổng thể nhân viên của một tổ chức.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Staff nurse: Y tá trực tiếp (chuyên trong một khoa cụ thể).
  • Administrative staff: Nhân viên hành chính.
  • Teaching staff: Đội ngũ giáo viên.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "staff" trong một tình huống cụ thể.

Thành ngữ của từ staff

the staff of life
(literary)a basic food, especially bread

    Bình luận ()