department là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

department nghĩa là cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ department qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ department

departmentnoun

cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng

/dɪˈpɑːtm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ department

Cách phát âm từ "department" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈdepɑːrtmənt

Chia nhỏ thành các phần:

  • de – phát âm giống như "de" trong "desk"
  • part – phát âm giống như "part" trong "apart"
  • ment – phát âm giống như "ment" trong "moment"

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh, đó là âm tiết đầu tiên.
  • Phần "a" trong "depart" phát âm là "a" ngắn, giống như "at" trong "hat".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ department trong tiếng Anh

Từ "department" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phòng ban (trong một tổ chức):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Department" đề cập đến một bộ phận cụ thể trong một công ty, trường học, chính phủ, v.v., có chức năng và nhiệm vụ riêng.

  • Ví dụ:
    • "I work in the marketing department." (Tôi làm việc trong phòng marketing.)
    • "The police department is investigating the crime." (Bộ cảnh sát đang điều tra vụ tội ác.)
    • "We need more funding for the education department." (Chúng ta cần thêm kinh phí cho bộ giáo dục.)

2. Phòng (trong một tòa nhà):

"Department" cũng có thể chỉ một căn phòng hoặc khu vực riêng biệt trong một tòa nhà lớn, thường là một phần của một ngôi nhà hoặc tòa nhà văn phòng.

  • Ví dụ:
    • "My office department is on the second floor." (Phòng văn phòng của tôi ở tầng hai.)
    • "The guest department has a lovely garden." (Phòng khách có một khu vườn xinh đẹp.)

3. (Ít phổ biến hơn) Bộ phận, lĩnh vực:

Trong một số ngữ cảnh, "department" có thể dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc một chuyên ngành học.

  • Ví dụ:
    • "He’s studying computer science department." (Anh ấy đang học chuyên ngành công nghệ thông tin.)

Một số lưu ý thêm:

  • Tính số nhiều: "Department" có thể là "departments" (các phòng ban, các căn phòng).
  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng chính xác của "department" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "division," "section," "unit," hoặc "team" để diễn đạt ý tương tự.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "department" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: công việc, nhà ở, trường học, v.v.)
  • Bạn muốn tạo một câu cụ thể nào bằng từ này?

Các từ đồng nghĩa với department

Thành ngữ của từ department

be somebody’s department
(informal)to be something that somebody is responsible for or knows a lot about
  • Don't ask me about it—that's her department.
in the… department
(informal)in a particular aspect or quality
  • He doesn't have much going for him in the brains department, to be honest.
  • Movies lacking in the story department can still succeed.

Luyện tập với từ vựng department

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The HR __________ handles all employee recruitment and training.
  2. She works in the marketing __________, where she focuses on social media campaigns.
  3. The research team submitted their report to the academic __________ for review.
  4. Our company’s IT __________ is responsible for maintaining all technical systems.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are typically part of a university’s structure? (Chọn 2)
    a) Department
    b) Faculty
    c) Warehouse
    d) Division

  2. The finance __________ prepares the annual budget.
    a) team
    b) department
    c) office
    d) unit

  3. Employees must notify their __________ before taking leave.
    a) supervisor
    b) department
    c) colleague
    d) manager

  4. In large hospitals, the neurology __________ specializes in brain disorders.
    a) ward
    b) department
    c) clinic
    d) sector

  5. The sales __________ exceeded its quarterly targets.
    a) group
    b) department
    c) committee
    d) branch


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team responsible for customer complaints is located on the 3rd floor.
    → The __________ handling customer complaints is on the 3rd floor.
  2. Our division manages logistics and supply chain operations.
    → The __________ oversees logistics and supply chain operations.
  3. The technology group develops new software solutions.
    → The __________ creates new software solutions.

Đáp án:

Bài 1:

  1. department
  2. department
  3. faculty (nhiễu)
  4. team (nhiễu)

Bài 2:

  1. a + b
  2. b
  3. a + d (nhiễu)
  4. b
  5. b

Bài 3:

  1. The department handling customer complaints is on the 3rd floor.
  2. The department oversees logistics and supply chain operations.
  3. The team creates new software solutions. (không dùng "department")

Bình luận ()