wing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wing nghĩa là cánh, sự bay, sự cất cánh. Học cách phát âm, sử dụng từ wing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wing

wingnoun

cánh, sự bay, sự cất cánh

/wɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ wing

Từ "wing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Wing (cánh - như cánh chim, cánh máy bay):

  • Phát âm: /wɪŋ/ (Dấu gạch nối chỉ âm tiết)
  • Nguyên âm: /wɪ/ - nghe giống như "wi" trong từ "win"
  • Phụ âm: /ŋ/ - giống âm "ng" trong tiếng Việt (âm ngăn)

2. Wing (một phần của cơ thể - như một bộ phận trên cơ thể):

  • Phát âm: /ˈwɪŋ/ (Dấu gạch nối chỉ âm tiết)
  • Nguyên âm: /wɪ/ - nghe giống như "wi" trong từ "win"
  • Phụ âm: /ŋ/ - giống âm "ng" trong tiếng Việt (âm ngăn)

Lưu ý:

  • Âm /ŋ/ thường khó phát âm cho người Việt Nam. Hãy tập dượt thêm để làm quen với âm này. Bạn có thể luyện tập bằng cách nói các từ khác có âm /ŋ/ như "sing", "ring", "long" trước.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wing trong tiếng Anh

Từ "wing" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Cánh (của chim, máy bay, phương tiện bay):

  • Đây là nghĩa cơ bản nhất của "wing".
    • Ví dụ: The bird spread its wings and flew away. (Con chim vung đôi cánh và bay đi.)
    • Ví dụ: The airplane's wings were torn during the storm. (Cánh máy bay bị rách trong cơn bão.)

2. Bên (một bên của cái gì đó):

  • "Wing" có thể dùng để chỉ một bên của một vật hoặc cấu trúc.
    • Ví dụ: The restaurant is on the wing of the building. (Nhà hàng nằm ở một bên tòa nhà.)
    • Ví dụ: She has a hurt wing. (Cô ấy bị đau một bên cánh tay/bàn tay.)

3. (Động từ) Bay (của chim, máy bay):

  • Dùng để diễn tả hành động bay.
    • Ví dụ: The swallows wing south for the winter. (Chim sẻ bay xuống nam vào mùa đông.)
    • Ví dụ: The jet wings across the Atlantic. (Máy bay phản lực bay qua Đại Tây Dương.)

4. (Danh từ, bóng gió) Ý tưởng, kế hoạch (thường dùng trong cách diễn đạt không chính thức):

  • Trong tiếng Anh nói, "wing" có thể được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch, thường là một cách tiếp cận ít phổ biến hoặc sáng tạo.
    • Ví dụ: That's a wild wing, but it might just work. (Đó là một ý tưởng/kế hoạch điên rồ, nhưng nó có thể hiệu quả.)
    • Ví dụ: They're thinking of adding a new wing to the museum. (Họ đang nghĩ đến việc mở rộng thêm một phòng triển lãm/ khu vực mới cho bảo tàng.)

5. (Tính từ) Bên (giống như một cánh):

  • Dùng để miêu tả một cái gì đó giống như một cánh.
    • Ví dụ: Her wing-shaped earrings were beautiful. (Những đôi cánh tai của cô ấy rất đẹp.)

Mẹo để hiểu nghĩa của "wing":

  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng tốt nhất của “wing” là thông qua ngữ cảnh. Hãy xem từ này xuất hiện trong câu nào và những từ xung quanh nó.
  • Hình ảnh: Hãy hình dung ra hình ảnh về một cánh chim, một cánh máy bay, hoặc một bên của một tòa nhà để giúp bạn hiểu nghĩa của từ.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ “wing” trong đó không? Ví dụ, bạn có thể hỏi: "Làm thế nào để sử dụng 'wing' trong câu 'The architect designed a wing for the new hospital'?"


Bình luận ()