flight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flight nghĩa là sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay. Học cách phát âm, sử dụng từ flight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flight

flightnoun

sự bỏ chạy, rút chạy, sự bay, chuyến bay

/flʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ flight

Từ "flight" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /flaɪt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /f/: Âm 'f' nghe như âm 'f' thường.
  • /laɪ/: Âm 'laɪ' giống như âm trong từ "light" hoặc "like".
  • /t/: Âm 't' nghe như âm 't' thường.

Ví dụ: “I’m going on a flight to Paris.” (Tôi đang đi máy bay đến Paris.)

2. /flaɪt/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các từ ghép như "flight attendant")

  • /flɪt/: Âm 'flɪt' nghe giống như âm trong từ "bit" nhưng hơi kéo dài.
  • /t/: Âm 't' nghe như âm 't' thường.

Ví dụ: “The flight attendant smiled at me.” (Cô phục vụ trên máy bay đã mỉm cười với tôi.)

Lời khuyên:

  • Bạn nên nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ để nắm bắt chính xác hơn. Có rất nhiều nguồn trực tuyến như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube có các bản ghi âm phát âm.
  • Luyện tập phát âm theo từng âm tiết để tự tin hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "flight" không? Ví dụ như cách sử dụng, các từ liên quan, hay các ví dụ khác?

Cách sử dụng và ví dụ với từ flight trong tiếng Anh

Từ "flight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ:

1. Bay (vận động ngang):

  • Noun (Danh từ): chuyến bay, chuyến đi bằng máy bay
    • Example: "I'm taking a flight to London next week." (Tôi sẽ đi chuyến bay đến London tuần tới.)
    • Example: "The flight was delayed due to bad weather." (Chuyến bay bị chậm do thời tiết xấu.)
  • Verb (Động từ): bay (vận động ngang)
    • Example: "The birds are taking flight." (Chim đang bay.)
    • Example: "The plane was gliding during its flight." (Máy bay đang bay lượn trong chuyến bay.)

2. (Động vật) chuyến bay của một loài chim hoặc động vật khác:

  • Noun: chuyến bay của chim, chuyến bay của một loài động vật
    • Example: “The swallow’s flight was graceful and effortless.” (Chuyến bay của chim sẻ rất đẹp và dễ dàng.)

3. Tinh thần, sức mạnh, sự năng động: (thường dùng trong văn học, thơ ca, hoặc diễn đạt ý tượng trưng)

  • Noun: tinh thần, sức mạnh, sự năng động
    • Example: "The general's flight of fancy led him to make a disastrous decision." (Ý tưởng tưởng tượng của tướng lĩnh khiến ông đưa ra một quyết định thảm họa.)
    • Example: "Her flight of thought was creative and insightful." (Suy nghĩ của cô ấy tràn đầy sáng tạo và sâu sắc.)

4. (Động từ - ít dùng, thuộc tính) bay, vỗ cánh: (thường ở thể passive voice)

  • Verb (Passive): được bay, được vỗ cánh
    • Example: “The kite was caught in the flight of the wind.” (Con diều bị mắc trong chuyến bay của gió.) (Câu này hơi cứng nhắc, thường dùng "caught by the wind" hơn)

5. (Danh từ, ít dùng) một khoảng cách hoặc đường bay:

  • Noun: một khoảng cách hoặc đường bay
    • Example: “The flight path was marked on the map.” (Đường bay được đánh dấu trên bản đồ.)

Một vài lưu ý:

  • Flight attendant: (người phụ trách an toàn trên chuyến bay)
  • Flight schedule: (lịch trình chuyến bay)
  • Flight plan: (kế hoạch chuyến bay)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "flight" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm câu bạn đang muốn sử dụng từ này. Nếu bạn muốn luyện tập, hãy cho tôi một câu, và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt lại bằng cách sử dụng từ "flight" một cách phù hợp nhất.

Thành ngữ của từ flight

in the first/top flight
among the best of a particular group
  • This is the team’s first season back in the top flight for more than 60 years.
put somebody to flight
(old-fashioned)to force somebody to run away
  • The enemy was quickly put to flight.
take flight
to run away
  • The gang took flight when they heard the police car.
  • As soon as they detected the cheetah it took flight.

Luyện tập với từ vựng flight

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to bad weather, our ________ was delayed by 3 hours.
  2. The hotel offers a shuttle bus service to the airport for all arriving ________. (gây nhiễu: "guests" cũng hợp lý)
  3. Passengers must check in at least 2 hours before the scheduled ________.
  4. The company provides a free meal ________ for business class travelers. (gây nhiễu: "voucher" thay vì "flight")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid stress, you should arrive early for your:
    a) flight
    b) train
    c) appointment
    d) luggage (gây nhiễu)
  2. Which of these are common airline services? (Chọn 2)
    a) flight attendants
    b) boarding pass
    c) hotel booking (gây nhiễu)
    d) in-flight meals
  3. The word "itinerary" is closest in meaning to:
    a) flight schedule
    b) travel plan (gây nhiễu)
    c) ticket price
  4. ________ turbulence made some passengers nervous.
    a) Sudden
    b) Flight (đúng nhưng không phải duy nhất)
    c) Air (gây nhiễu, đúng ngữ pháp)
  5. She missed her connection because the first ________ was overbooked.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The plane took off at 9 PM" → (dùng danh từ "flight")
  2. "They canceled the trip due to a storm" → (dùng động từ liên quan đến "flight")
  3. "The journey from Hanoi to Tokyo lasted 5 hours" → (không dùng "flight", thay bằng từ khác)

Đáp án:

Bài 1:

  1. flight
  2. guests (nhiễu) / flight (đúng nếu đề cập chuyến bay cụ thể)
  3. flight
  4. voucher (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) flight
  2. a) flight attendants, d) in-flight meals
  3. b) travel plan (nhiễu, nhưng hợp lý)
  4. b) Flight / c) Air (đều đúng)
  5. flight

Bài 3:

  1. "The flight departed at 9 PM."
  2. "The airline canceled their flight due to a storm."
  3. "The trip from Hanoi to Tokyo lasted 5 hours." (thay "journey" bằng "trip")

Bình luận ()