aviation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aviation nghĩa là Hàng không. Học cách phát âm, sử dụng từ aviation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aviation

aviationnoun

Hàng không

/ˌeɪviˈeɪʃn//ˌeɪviˈeɪʃn/

Từ "aviation" (duy nhất số) được phát âm như sau:

  • ˈeɪ.vi.əˈʃn

Phát âm chi tiết:

  • ˈeɪ: Giống âm "ay" trong từ "hay"
  • vi: Giống âm "vi" trong "Vietnam"
  • ə: Giọng nhẹ, kéo dài (âm "ư" không rõ ràng)
  • ˈʃn: Giống âm "shn" trong "ship" + "in"

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aviation trong tiếng Anh

Từ "aviation" trong tiếng Anh có nghĩa là hành không, ngành hàng không. Nó được sử dụng để chỉ lĩnh vực liên quan đến việc bay, bao gồm cả thiết kế, sản xuất, vận hành và điều khiển các phương tiện bay.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "aviation" trong tiếng Anh:

1. Động từ:

  • To pilot: Điều khiển máy bay (ví dụ: "He is an aviation pilot.")
  • To operate: Vận hành, điều khiển (ví dụ: "The aviation company operates dozens of flights daily.")
  • To fly: Bay (ví dụ: "Aviation is a fascinating field.")

2. Danh từ:

  • Aviation industry: Ngành công nghiệp hàng không (ví dụ: "The aviation industry is a significant contributor to the economy.")
  • Aviation technology: Công nghệ hàng không (ví dụ: "The development of aviation technology has revolutionized air travel.")
  • Aviation safety: An toàn hàng không (ví dụ: "Aviation safety regulations are constantly being updated.")
  • Airport: Sân bay (thường được dùng chung với aviation)
  • Aircraft: Máy bay (thường được dùng chung với aviation)
  • Aviation fuel: Nhiên liệu hàng không

Ví dụ trong câu:

  • "The aviation conference brought together experts from around the world." (Hội nghị hàng không đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.)
  • "She has a lifelong passion for aviation." (Cô ấy có niềm đam mê suốt đời với hành không.)
  • "The impact of aviation on global trade is undeniable." (Hành không đã có tác động không thể phủ nhận đối với thương mại toàn cầu.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng từ "aviation" để thay thế cho "air travel" hoặc "airline" một cách trang trọng hơn.
  • "Aviation" là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành hàng không, du lịch hoặc khoa học.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "aviation" trong các ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết về lịch sử hàng không, hoặc cách sử dụng nó trong một quảng cáo về hãng hàng không?


Bình luận ()