
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sweep nghĩa là quét. Học cách phát âm, sử dụng từ sweep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quét
Từ "sweep" (vén, quét, vũ) có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /swiːp/
Mẹo:
Chúc bạn thành công!
Từ "sweep" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý về cách sử dụng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sweep" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn vui lòng cung cấp thêm chi tiết hoặc ví dụ bạn đang muốn sử dụng.
The robot vacuum can _____ the entire house in under an hour.
A. sweep
B. mop
C. scrub
D. rinse
Which action is NOT part of routine cleaning?
A. Sweeping the porch
B. Wiping windows
C. Watering plants
D. Mopping the kitchen
The wind was so strong it could _____ leaves off the sidewalk in seconds.
A. blow
B. sweep
C. collect
D. scatter
Choose the correct phrasal verb: "She decided to _____ the old files to make space."
A. sweep up
B. throw away
C. organize
D. polish
The detective vowed to _____ the city clean of corruption.
A. sweep
B. wash
C. purify
D. filter
Original: The janitor cleaned the hallway with a broom.
Rewrite: _____
Original: The new campaign will remove all traces of illegal activities.
Rewrite: _____
Original: The wind blew the fallen leaves into a pile.
Rewrite: (Không dùng "sweep")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()