brush là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brush nghĩa là bàn chải; chải, quét. Học cách phát âm, sử dụng từ brush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brush

brushnoun/verb

bàn chải, chải, quét

/brʌʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ brush

Từ "brush" có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nghĩa của nó. Dưới đây là cách phát âm cơ bản nhất:

1. Brush (v. - vét, đánh):

  • Phát âm: /brʌʃ/
  • Phân tích:
    • br: như "br" trong "brother" (âm "b" hơi khàn khàn)
    • ush: như "ush" trong "ushers" (âm "u" ngắn, không tròn)
  • Lời ví dụ: "I brush my teeth." (Tôi đánh răng.)

2. Brush (n. - bàn chải):

  • Phát âm: /brʌʃ/ (giống như cách phát âm của "v. - vét, đánh")
  • Lời ví dụ: "I need a new brush." (Tôi cần một cái bàn chải mới.)

Mẹo: Để luyện phát âm, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brush trong tiếng Anh

Từ "brush" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. Brush (noun - danh từ):

  • Brush (cọ): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "I need to brush my teeth." (Tôi cần cọ răng.)
    • Example: "Use a brush to apply the paint." (Sử dụng cọ để sơn.)
  • Brush (làn đánh phấn): Dùng để trang điểm.
    • Example: "She used a brush to apply lipstick." (Cô ấy dùng làn đánh phấn để thoa son.)
  • Brush (trang điểm): (Khi nói về việc đánh trang điểm)
    • Example: "He brushes his hair every morning." (Anh ấy đánh rối tóc mỗi sáng.) – Ở đây “brush” có nghĩa là “tạo kiểu”
  • Brush (vùng đất): (Thường dùng trong nông nghiệp)
    • Example: “The farmer will brush the fields to remove the weeds.” (Người nông dân sẽ cày cánh đồng để loại bỏ cỏ dại.)

2. Brush (verb - động từ):

  • Brush (cọ):
    • Example: "I will brush the dog." (Tôi sẽ cọ cho con chó.)
    • Example: "Brush your hair before going out." (Cọ tóc trước khi ra ngoài.)
  • Brush (đánh): (Trong trang điểm, quần áo, tóc)
    • Example: "He brushes his teeth." (Anh ấy đánh răng.)
    • Example: "She brushes her dress for wrinkles." (Cô ấy đánh phẳng váy để làm phẳng nếp nhăn.)
    • Example: “He brushes his hair back.” (Anh ấy đánh rối tóc.)
  • Brush (chạm qua, thoáng qua): (Có nghĩa là chạm nhẹ nhàng, thoáng qua)
    • Example: “He brushed against the wall.” (Anh ấy đụng nhẹ vào tường.)
    • Example: “The wind brushed her hair across her face.” (Gió lùa tóc cô ấy qua mặt.)
  • Brush (khen ngợi, ca ngợi, xoa dịu cảm xúc): (Nghĩa này ít phổ biến hơn)
    • Example: “The music brushed a tear from his eye.” (Âm nhạc xoa dịu một giọt nước mắt khỏi mắt anh ấy.)

3. Phrases sử dụng "brush":

  • Brush up on (something): Ôn lại, trau dồi lại kiến thức về một điều gì đó.
    • Example: "I need to brush up on my French before my trip." (Tôi cần ôn lại tiếng Pháp trước chuyến đi của mình.)
  • Brush off (something): Bỏ qua, không quan tâm đến điều gì đó (thường mang nghĩa là từ chối một lời đề nghị hoặc lời xin lỗi).
    • Example: "He tried to brush off my concerns." (Anh ấy cố gắng bỏ qua những lo lắng của tôi.)
  • Brush with (something): Có nguy cơ gặp phải (một điều gì đó).
    • Example: “He had a brush with death.” (Anh ấy đã có nguy cơ gặp phải cái chết.)

Lời khuyên:

  • Nghĩa của "brush" thường được xác định từ ngữ cảnh. Hãy đọc câu hoặc đoạn văn để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
  • Luyện tập sử dụng: Cách tốt nhất để làm quen với từ "brush" là luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "brush" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Luyện tập với từ vựng brush

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She forgot to ______ her teeth before going to bed, so her dentist warned her about cavities.
  2. The artist used a thick ______ to create bold strokes in the painting.
  3. After the hike, he had to ______ the dirt off his shoes before entering the house.
  4. The teacher asked the students to ______ their notes before the exam.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To maintain oral hygiene, you should ______ your teeth twice a day.
    a) wash
    b) brush
    c) clean
    d) scrub

  2. The gardener ______ away the fallen leaves with a rake.
    a) brushed
    b) swept
    c) wiped
    d) removed

  3. Which of these are tools used for painting? (Chọn nhiều đáp án)
    a) palette
    b) hammer
    c) brush
    d) canvas

  4. He accidentally ______ his hand against the wet paint.
    a) rubbed
    b) brushed
    c) polished
    d) pressed

  5. Before the interview, she ______ her hair to look neat.
    a) combed
    b) brushed
    c) styled
    d) trimmed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She quickly cleaned the dust off the shelf.
  2. Original: He uses a tool with bristles to apply color to the canvas.
  3. Original: The chef removed the excess flour from the dough.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. brush
  2. brush
  3. wipe/scrape (từ khác)
  4. review (từ khác)

Bài tập 2:

  1. b) brush
  2. b) swept (từ khác)
  3. a, c, d (brush là một đáp án đúng)
  4. a) rubbed / b) brushed (cả hai đều đúng, nhưng rubbed gây nhiễu)
  5. a) combed / b) brushed (cả hai đúng, nhưng combed là từ thay thế)

Bài tập 3:

  1. Rewritten: She quickly brushed the dust off the shelf.
  2. Rewritten: He uses a brush to apply color to the canvas.
  3. Rewritten: The chef brushed off the excess flour from the dough.
    (Nếu không dùng "brush": The chef wiped off the excess flour from the dough.)

Bình luận ()