paint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

paint nghĩa là sơn, vôi màu; sơn, quét sơn. Học cách phát âm, sử dụng từ paint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ paint

paintnoun/verb

sơn, vôi màu, sơn, quét sơn

/peɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ paint

Từ "paint" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /peɪnt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /peɪ/: Giống như âm "pay" trong từ "pay"
  • /nt/: Giống như âm "nt" trong từ "rent"

Ví dụ: I want to paint the wall. (Tôi muốn sơn bức tường.)

2. /peɪnt/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • /pɑɪnt/: /pɑɪ/ giống như từ "pie" và /nt/ giống như từ "rent"

Lưu ý: Để phát âm chính xác, bạn có thể luyện tập kèm theo các nguồn tài liệu trực tuyến như:

  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce paint" trên YouTube sẽ có rất nhiều video hướng dẫn.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C3%9Apaint/ - trang này cho phép bạn nghe cách phát âm của từ từ người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ paint trong tiếng Anh

Từ "paint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Sơn (vật chất):

  • Noun (Danh từ): Sơn, màu vẽ.
    • Example: "I need to paint the walls of my bedroom." (Tôi cần sơn lại tường phòng ngủ.)
    • Example: "She bought a new set of paints." (Cô ấy mua một bộ màu mới.)
  • Verb (Động từ): Sơn (hành động sơn).
    • Example: "He painted a beautiful landscape." (Anh ấy đã vẽ một bức phong cảnh đẹp.)
    • Example: "Don't forget to paint the fence before winter." (Đừng quên sơn lại hàng rào trước khi mùa đông đến.)

2. Vẽ (tranh vẽ):

  • Verb (Động từ): Vẽ bằng màu sắc.
    • Example: "The artist painted a portrait of her mother." (Nhà họa sĩ đã vẽ một bức chân dung của mẹ cô.)
    • Example: "I'm going to paint a picture for my birthday." (Tôi sẽ vẽ một bức tranh để mừng sinh nhật.)

3. Làm nổi bật (thông tin, ý tưởng):

  • Verb (Động từ): Làm nổi bật, nhấn mạnh, giải thích rõ ràng. Thường được dùng với nghĩa là đưa ra một cái nhìn sáng sủa hoặc tích cực về một tình huống hoặc vật thể.
    • Example: "The report paints a bleak picture of the economy." (Báo cáo vẽ một bức tranh đen tối về nền kinh tế.)
    • Example: "His speech painted a vivid picture of the future." (Lời nói của ông đã vẽ nên một bức tranh sống động về tương lai.)
    • Example: "The accident paints him as a reckless driver." (Tai nạn đã khiến anh ta bị coi là một người lái xe vô trách nhiệm.)

4. “Paint” như một lối nói (Idiom):

  • “Paint the town red”: Đi ăn uống, vui chơi hết mình. (Thường để tạo ra một buổi tối vui vẻ và náo nhiệt)
    • Example: "They painted the town red last night." (Họ đã đi ăn uống, vui chơi hết mình vào tối qua.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng “paint” để nói về hành động vẽ tranh, nó thường được dùng ở thì quá khứ (past tense) như "painted" hoặc thì hoàn thành (past perfect) như "had painted".
  • Khi dùng "paint" để miêu tả một tình huống hoặc ý tưởng, nó thường dùng ở thì hiện tại (present tense) như "paints".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "paint", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng nên tham khảo từ điển để biết thêm chi tiết về các nghĩa khác nhau của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể của "paint" không? Ví dụ: bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng "paint" để miêu tả một tình huống không?

Luyện tập với từ vựng paint

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artist decided to ________ a mural on the old warehouse wall using vibrant colors.
  2. Before hanging the picture, we need to ________ the living room walls a lighter shade.
  3. She tried to ________ her disappointment with a smile, but her eyes betrayed her.
  4. The mechanic will ________ the rusty parts of the car to prevent further corrosion.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To refresh the room’s look, you could:
    a) paint the ceiling
    b) replace the furniture
    c) polish the floor
    d) install new curtains

  2. Which actions involve applying liquid to a surface?
    a) paint a fence
    b) water a plant
    c) varnish a table
    d) dust a shelf

  3. "The sunrise ________ the sky in shades of orange" – choose the least appropriate:
    a) painted
    b) colored
    c) cleaned
    d) illuminated

  4. A synonym for "decorate" in this sentence: "They plan to ________ the nursery with animal motifs."
    a) paint
    b) furnish
    c) sketch
    d) repair

  5. Correct phrase(s) for a DIY task:
    a) stir the paint can
    b) peel the old wallpaper
    c) measure the window
    d) plant a tree


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She covered the graffiti with a new layer of color.
    Rewrite: __________________________________________.
  2. Original: The children made colorful designs on the pavement.
    Rewrite: __________________________________________.
  3. Original: The walls were coated with a waterproof material.
    Rewrite: __________________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. paint
  2. paint
  3. hide (nhiễu)
  4. coat (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, d (đúng: a)
  2. a, c (đúng: a, c)
  3. c (đúng: c)
  4. a, b (đúng: a)
  5. a, b (đúng: a, b)

Bài 3:

  1. She painted over the graffiti.
  2. The children painted colorful designs on the pavement.
  3. The walls were sealed with a waterproof material. (không dùng "paint")

Bình luận ()