tint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tint nghĩa là màu. Học cách phát âm, sử dụng từ tint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tint

tintnoun

màu

/tɪnt//tɪnt/

Từ "tint" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈtɪnt/ (Tiếng lanh/làn):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phát âm: "tin" (giống như "tin" trong tiếng Việt) + "nt" (nguyen âm "n" ngắn và phụ âm "t" nhẹ)
  • Ví dụ: a tint of red (một chút màu đỏ)

2. /tɪnt/ (Tiếng "tình"):

  • Cách này ít phổ biến hơn, thường gặp trong các từ khác có gốc "tint" như "tinting".
  • Phát âm: "tin" (giống như "tin" trong tiếng Việt) + "t" (phụ âm "t" rõ ràng hơn)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể nghe các từ "tint" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo hoặc Google Translate.
  • Bạn có thể tập theo dõi và ghi âm để so sánh với phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tint trong tiếng Anh

Từ "tint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Màu (Màu nhạt, màu sắc mờ):

  • Noun (Danh từ): Màu nhạt, màu sắc mờ, thường là màu hồng, tím, hoặc xanh lá cây nhạt.
    • Example: "She applied a delicate pink tint to her cheeks." (Cô ấy tô một lớp màu hồng nhạt lên má.)
    • Example: "The photograph had a sepia tint." (Bức ảnh có màu nâu vàng nhạt.)
  • Verb (Động từ): Lên màu nhạt, tô điểm màu nhạt, làm cho màu sắc trở nên nhạt hơn.
    • Example: "The paint tinted the walls a soft lavender." (Màu sơn đã lên màu tím nhạt cho những bức tường.)

2. Bột/Dung dịch nhuộm màu:

  • Noun (Danh từ): Bột hoặc dung dịch dùng để nhuộm màu.
    • Example: "I bought a hair tint to change my hair color." (Tôi mua một hộp nhuộm tóc để thay đổi màu tóc.)
    • Example: "The watercolor artist used a variety of tints to create subtle shading." (Nhà điêu khắc nước sử dụng nhiều loại màu nhạt để tạo ra các bóng đổ tinh tế.)

3. (Ít dùng hơn) Màu sắc, sắc thái:

  • Noun (Danh từ): (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại) Một sắc thái hoặc tông màu nhẹ.
    • Example: "He expressed his feelings with a subtle tint of sadness." (Anh ấy biểu lộ cảm xúc của mình bằng một sắc thái chút buồn.) - Cách này ít phổ biến và thường có thể thay thế bằng "hint" hoặc "shade."

Tổng quan:

  • Chủ yếu sử dụng "tint" để chỉ màu sắc nhạt hoặc để diễn tả quá trình lên màu nhạt.
  • Khi nói về nhuộm tóc, hãy dùng "tint" (bột/dung dịch nhuộm).

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "tint" trong mỗi tình huống.
  • Hãy tìm ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm bắt cách sử dụng từ này tốt hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể của từ "tint" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong bức tranh, trong trang điểm, hay trong việc nhuộm tóc?

Các từ đồng nghĩa với tint


Bình luận ()