coat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coat nghĩa là áo choàng. Học cách phát âm, sử dụng từ coat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coat

coatnoun

áo choàng

/kəʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ coat

Từ "coat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /kɔːt/
    • Nguyên âm: /ɔː/ (giống âm "o" trong "caught", "law")
    • Phụ âm: /t/ (như chữ "t" bình thường)

2. Phát âm kiểu Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /kəʊt/
    • Nguyên âm: /əʊ/ (giống âm "o" trong "go", "toe")
    • Phụ âm: /t/ (như chữ "t" bình thường)

Lưu ý:

  • Phát âm /ɔː/ thường nghe hơi dài hơn.
  • Phát âm /əʊ/ thường ngắn hơn.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coat trong tiếng Anh

Từ "coat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Áo khoác (quan trọng nhất):

  • Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "coat." Nó là một loại quần áo dài tới eo hoặc hông, thường mặc ngoài quần áo khác.
  • Types:
    • Winter coat: Áo khoác mùa đông (thường dày, giữ ấm).
    • Raincoat: Áo mưa.
    • Sport coat/Blazer: Áo khoác thể thao / áo blazer (thường được mặc trong công việc hoặc trang trọng hơn).
    • Trench coat: Áo khoác trench (áo khoác dài, rộng, thường có túi).
  • Examples:
    • "I need a new coat for the winter." (Tôi cần một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.)
    • "He wore a stylish coat to the party." (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang đến bữa tiệc.)

2. Bọc, phủ (trong nghĩa đen):

  • Meaning: "Coat" có nghĩa là bao phủ một bề mặt bằng một lớp vật liệu mỏng.
  • Examples:
    • "The paint coats the wall evenly." (Vải sơn phủ đều lên tường.)
    • "The sauce coats the vegetables." (Sốt phủ lên rau.)

3. Vỏ (của một vật):

  • Meaning: Có thể dùng "coat" để chỉ lớp vỏ bên ngoài của một vật.
  • Examples:
    • "The tree is covered in a coat of snow." (Cây được phủ một lớp vỏ băng tuyết.)
    • "He was wearing a metal coat on his armor." (Anh ấy mặc một lớp vỏ kim loại trên bộ giáp của mình.)

4. (Kiểu nói) "To coat someone with compliments" - Nói những lời khen ngợi thái quá.

  • Meaning: Dùng để miêu tả việc khen ngợi ai đó một cách giả tạo, lố bịch.
  • Example: "Don’t coat him with compliments just to get something from him." (Đừng khen anh ta thái quá chỉ để lấy được thứ gì đó từ anh ta.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Áo khoác "I need a warm coat."
Bọc, phủ "The walls were coated in paint."
Vỏ "The statue was covered in a coat of dust."
Khen ngợi thái quá "He was coating her with compliments."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "coat", bạn có thể xem thêm các ví dụ ngữ cảnh trong các câu khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "coat" không? Hoặc bạn có một tình huống cụ thể muốn tôi giúp bạn sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ coat

cut your coat according to your cloth
(saying)to do only what you have enough money to do and no more
  • We wanted to buy a bigger house than this but it was a case of cutting our coat according to our cloth.

Luyện tập với từ vựng coat

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She forgot her ______ at the restaurant, so she had to go back to retrieve it.
  2. The scientist wore a white lab ______ to protect his clothes during the experiment.
  3. He hung his wet ______ on the hook, but it still dripped water onto the floor.
  4. The hiker packed a thick ______ in case the weather turned cold at night.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before leaving the house, Sarah grabbed her:
    a) scarf
    b) gloves
    c) coat
    d) umbrella

  2. Which items are typically worn in winter? (Chọn 2 đáp án)
    a) sandals
    b) coat
    c) sunglasses
    d) jacket

  3. The tailor measured the customer for a new:
    a) hat
    b) coat
    c) shoes
    d) dress

  4. To stay warm, he wore a ______ and a woolen hat.
    a) coat
    b) T-shirt
    c) shorts
    d) swimsuit

  5. The museum requires visitors to check their bulky ______ at the entrance.
    a) backpacks
    b) coats
    c) laptops
    d) wallets


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She put on her jacket because it was snowing." (Dùng từ "coat")
  2. "The butler carried his master’s outer garment." (Dùng từ "coat")
  3. "He wrapped himself in a blanket to keep warm." (Không dùng "coat", thay bằng từ khác hợp lý)

Đáp án:

Bài 1:

  1. coat
  2. coat
  3. jacket (nhiễu)
  4. sweater (nhiễu)

Bài 2:

  1. c) coat
  2. b) coat, d) jacket
  3. b) coat
  4. a) coat
  5. b) coats

Bài 3:

  1. "She put on her coat because it was snowing."
  2. "The butler carried his master’s coat."
  3. "He wrapped himself in a scarf to keep warm." (hoặc "shawl"/"cloak")

Bình luận ()