
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
coat nghĩa là áo choàng. Học cách phát âm, sử dụng từ coat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
áo choàng
Từ "coat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "coat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Áo khoác | "I need a warm coat." |
Bọc, phủ | "The walls were coated in paint." |
Vỏ | "The statue was covered in a coat of dust." |
Khen ngợi thái quá | "He was coating her with compliments." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "coat", bạn có thể xem thêm các ví dụ ngữ cảnh trong các câu khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "coat" không? Hoặc bạn có một tình huống cụ thể muốn tôi giúp bạn sử dụng từ này không?
Before leaving the house, Sarah grabbed her:
a) scarf
b) gloves
c) coat
d) umbrella
Which items are typically worn in winter? (Chọn 2 đáp án)
a) sandals
b) coat
c) sunglasses
d) jacket
The tailor measured the customer for a new:
a) hat
b) coat
c) shoes
d) dress
To stay warm, he wore a ______ and a woolen hat.
a) coat
b) T-shirt
c) shorts
d) swimsuit
The museum requires visitors to check their bulky ______ at the entrance.
a) backpacks
b) coats
c) laptops
d) wallets
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()