wrap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wrap nghĩa là gói, bọc, quấn. Học cách phát âm, sử dụng từ wrap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wrap

wrapverb

gói, bọc, quấn

/rap/
Định nghĩa & cách phát âm từ wrap

Từ "wrap" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. wrap (như "rap" - như bài rap):

  • Phát âm: /ræp/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • r: phát âm giống như âm "r" ngửa lưỡi nhẹ
    • æ: âm mũi, giống như âm "a" trong "cat"
    • p: phát âm giống như âm "p" thường

Ví dụ: I need to wrap a present. (Tôi cần phải gói quà.)

2. wrap (như "warp" - như làm vải):

  • Phát âm: /ræp/ hoặc /wræp/ (ít phổ biến hơn)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • r: phát âm giống như âm "r" ngửa lưỡi nhẹ
    • æ: âm mũi, giống như âm "a" trong "cat"
    • p: phát âm giống như âm "p" thường
    • Hoặc: /w/ + /ræp/ + /t/ (âm 'w' ở đầu, sau đó là /ræp/ và cuối bằng 't') (Cách này thường được sử dụng trong các từ liên quan đến vải, dệt may)

Ví dụ: The bandage was wrapped tightly. (Băng bó được cuộn chặt chẽ.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng âm "r" ngửa lưỡi, nên hãy tập trung vào việc tạo ra âm mũi "æ".

Tóm lại: Để chắc chắn, bạn nên nghe các bản ghi phát âm của từ "wrap" trên các trang web như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Forvo để luyện tập. Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng cách phát âm như "rap".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách phát âm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ wrap trong tiếng Anh

Từ "wrap" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Bao bọc, bọc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "wrap".

  • Ví dụ:
    • "Please wrap the gift carefully." (Vui lòng bọc món quà cẩn thận.)
    • "She wrapped herself in a warm blanket." (Cô ấy quấn mình trong chiếc chăn ấm.)
    • "He wrapped the cake in plastic wrap." (Anh ấy bọc bánh trong màng bọc thực phẩm.)

2. Quấn, cuộn:

  • Ví dụ:
    • "Wrap the string around the present." (Hãy cuộn dây thừng quanh món quà.)
    • "Wrap a bandage around your knee." (Hãy quấn băng gạc quanh đầu gối.)

3. Thay thế, bao gồm (bất ngờ, dự phòng): Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp, khi muốn thay đổi chủ đề hoặc ngăn chặn một sự kiện.

  • Ví dụ:
    • "Let’s wrap it up – we're running out of time." (Chúng ta hãy dừng lại – chúng ta sắp hết giờ.)
    • “I’ll wrap that conversation up.” (Tôi sẽ dừng lại cuộc trò chuyện đó.)
    • “Just wrap it up and we're done.” (Chỉ cần xử lý xong thôi và chúng ta đã xong.)

4. (Trong nấu ăn) Bọc, phủ:

  • Ví dụ:
    • "Wrap the chicken in bacon." (Hãy bọc gà bằng thịt xông khói.)
    • "Wrap the fish in parchment paper." (Hãy phủ cá bằng giấy bạc.)

5. (Vui) Cho ăn (đối với động vật):

  • Ví dụ:
    • "I wrapped up the puppy." (Tôi đã cho con cún ăn.) (Nghe có vẻ hơi lạ, nhưng có thể dùng để chỉ việc cho ăn.)

Các dạng của "wrap":

  • Wrapping: Động từ tính (gerund) hoặc danh từ (noun) – ví dụ: "The wrapping paper is colorful." ("Việc bọc giấy màu.")
  • Wrapped: Qúa khứ đơn (past tense) của động từ "wrap" – ví dụ: "He wrapped the present carefully." ("Anh ấy bọc món quà cẩn thận.")

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể thử tìm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm bắt cách sử dụng "wrap" một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích một nghĩa cụ thể của từ "wrap" không, hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ khác trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ wrap

be wrapped up in somebody/something
to be so involved with somebody/something that you do not pay enough attention to other people or things
  • They are completely wrapped up in their children.
  • She was so wrapped up in her work that she didn’t realize how late it was.
wrap/twist/wind somebody around your little finger
(informal)to persuade somebody to do anything that you want
  • She has always been able to wrap her parents around her little finger.

Bình luận ()