weave là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

weave nghĩa là dệt. Học cách phát âm, sử dụng từ weave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ weave

weaveverb

dệt

/wiːv//wiːv/

Từ "weave" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng:

1. /wiːv/ (Tiếng Mỹ và giọng miền Nam)

  • "wi": Giống như tiếng Việt "wi" trong chữ "wifi".
  • "ev": Giống như "ev" trong "even" (bằng nhau).
  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.

2. /weɪv/ (Tiếng Anh Anh)

  • "we": Giống như tiếng Việt "we" (chúng tôi).
  • "av": Giống như "ah" (tiếng kêu).

Để tóm tắt:

  • US (Mỹ): /wiːv/ (wi-v)
  • UK (Anh): /weɪv/ (we-v)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của hai cách này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ weave trong tiếng Anh

Từ "weave" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Dệt, Đan (tạo thành một thứ gì đó có họa tiết phức tạp):

  • Noun (Danh từ): sợi dệt, tấm vải dệt.
    • Example: "She was weaving a beautiful tapestry with colorful threads." (Cô ấy đang dệt một tấm thảm họa tiết đẹp với những sợi chỉ đầy màu sắc.)
  • Verb (Động từ): dệt, đan.
    • Example: "She weaves intricate patterns into her scarves." (Cô ấy dệt những họa tiết phức tạp vào khăn quàng cổ của mình.)
    • Example: "The spider weaves a web to catch its prey." (Con nhện dệt một cái mạng để bắt mồi.)

2. Liên kết, Kết hợp khéo léo (thường dùng để diễn tả việc kết nối các ý tưởng hoặc thành phần một cách hài hòa):

  • Verb (Động từ):
    • Example: "The author weaves together several historical events to tell a compelling story." (Nhà văn đã kết nối khéo léo nhiều sự kiện lịch sử để kể một câu chuyện hấp dẫn.)
    • Example: "He wove a complex argument, using statistics and anecdotes." (Anh ta đã xây dựng một luận điểm phức tạp, sử dụng thống kê và những câu chuyện.)
    • Example: "The speaker wove a powerful message about hope and resilience.” (Người phát biểu đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về hy vọng và khả năng phục hồi.)

3. (Ít dùng hơn) Tán gừng, mài gừng:

  • Verb (Động từ): (Ví dụ: "to weave ginger") Đây là nghĩa cổ xưa và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

4. (Trong âm nhạc) Hòa quyện, hòa âm:

  • Verb (Động từ): xuyên qua, hòa nhập vào.
    • Example: "The vocalist's voice weaves seamlessly with the instrumental background." (Giọng hát của ca sĩ hòa quyện một cách liền mạch với nền âm nhạc của nhạc cụ.)

Mẹo để sử dụng từ "weave":

  • "Weave" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự khéo léo, tỉ mỉ và sự hài hòa trong việc kết nối hoặc tạo ra một thứ gì đó.
  • Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật, hoặc khi muốn diễn tả một cách tinh tế và ý nhị.

Bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary (https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/weave) hoặc Oxford Learner's Dictionary (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/weave).

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "weave" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ với các sắc thái khác nhau không?

Thành ngữ của từ weave

weave your magic | weave a spell (over somebody)
(especially British English)to perform or behave in a way that is attractive or interesting, or that makes somebody behave in a particular way
  • Will Hegerberg be able to weave her magic against Italy on Wednesday?

Bình luận ()